Bản đồ quy hoạch
Thửa đất
Điểm dịch vụ
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin quy hoạch
Thông tin cơ sở kinh doanh
Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Thông tin trụ cứu hoả
Thông tin vi phạm
Bệnh viện
Trung tâm y tế phường
Trung tâm y tế lưu động
Phòng khám đa khoa
Phòng khám chuyên khoa
Nhà thuốc
Trạm trung chuyển rác
Biển quảng cáo
Du lịch
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Bảng hiệu
Ngành KD
Chọn
Dịch vụ lưu trú
010000-Nông nghiệp và các hoạt động dịch vụ có liên quan
011000-Trồng trọt
011100-Trồng lúa
011200-Trồng cây lương thực có hạt khác
011300-Trồng cây công nghiệp
011310-Trồng cây công nghiệp ngắn ngày
011311-Trồng mía
011312-Trồng củ cải đường
011313-Trồng bông
011314-Trồng đay, gai, cói
011315-Trồng đỗ tương
011316-Trồng lạc (đậu phộng)
011317-Trồng vừng
011319-Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác
011320-Trồng cây công nghiệp dài ngày
011321-Trồng cây cao su
011322-Trồng cây cà phê
011323-Trồng cây chè
011324-Trồng cây điều
011325-Trồng cây hạt tiêu
011326-Trồng dừa
011327-Trồng cây dâu nuôi tằm
011329-Trồng cây công nghiệp dài ngày khác
011400-Trồng cây dược liệu
011410-Trồng cây tam thất
011420-Trồng cây hương nhu
011490-Trồng cây dược liệu khác
011500-Trồng cây ăn quả
011600-Trồng rau đậu, cây gia vị
011700-Trồng cây chất bột lấy củ
011800-Trồng hoa, cây cảnh
011900-Trồng các loại cây khác
012100-Chăn nuôi gia súc
012110-Chăn nuôi đại gia súc
012111-Chăn nuôi bò sữa
012112-Chăn nuôi bò thịt
012113-Chăn nuôi trâu
012114-Chăn nuôi dê
012115-Chăn nuôi ngựa
012116-Chăn nuôi cừu
012117-Chăn nuôi hưu, nai
012118-Chăn nuôi gấu
012119-Chăn nuôi đại gia súc khác
012120-Chăn nuôi lợn
012121-Chăn nuôi lợn thịt
012122-Chăn nuôi lợn sữa
012123-Chăn nuôi lợn giống
012200-Chăn nuôi gia cầm
012210-Nuôi gia cầm
012211-Nuôi gà lấy trứng
012212-Nuôi gà thịt
012213-Nuôi ngan
012214-Nuôi vịt
012215-Nuôi ngỗng
012219-Nuôi gia cầm khác
012300-Chăn nuôi khác
012310-Nuôi tiểu gia súc
012311-Nuôi thỏ
012312-Nuôi chó
012313-Nuôi mèo
012319-Chăn nuôi các loại tiểu gia súc khác
012320-Nuôi đà điểu
012340-Ấp trứng gia cầm
012350-Nuôi bò sát
012351-Nuôi rắn
012352-Nuôi trăn
012353-Nuôi rùa, ba ba
012354-Nuôi cá sấu
012355-Nuôi các loại bò sát khác
012360-Nuôi côn trùng
012361-Nuôi tằm
012362-Nuôi ong lấy mật
012369-Nuôi các loại côn trùng khác
013000-Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
014000-Các hoạt động dịch vụ phục vụ trồng trọt và chăn nuôi (trừ hoạt động thú y)
014100-Các dịch vụ phục vụ trồng trọt
014120-Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt
014130-Dịch vụ thu hoạch cây trồng
014140-Dịch vụ làm đất, tưới tiêu, chăm bón
014150-Dịch vụ quản lý trang trại
014160-Dịch vụ bảo vệ thực vật
014190-Các dịch vụ khác phục vụ trồng trọt
014200-Hoạt động dịch vụ phục vụ chăn nuôi
014210-Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi
014220-Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi
014230-Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh
014290-Các hoạt động dịch vụ khác phục vụ chăn nuôi
015000-Săn bắt, đánh bẫy, thuần dưỡng thú và các hoạt động dịch vụ liên quan
020000-Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ liên quan
021000-Trồng rừng
021100-Trồng rừng phòng hộ
021200-Trồng rừng tái sinh
021900-Trồng rừng khác
022000-Chăm sóc rừng
022100-Chăm sóc rừng trồng
022200-Chăm sóc rừng tự nhiên
023000-Thu hoạch sản phẩm rừng
023100-Khai thác và sơ chế gỗ
023200-Thu lượm lâm sản
023300-Thu, háI cây thuốc
023900-Thu hoạch các loại lâm sản khác
024000-Hoạt động dịch vụ phục vụ lâm nghiệp
024100-Dịch vụ phòng chống cháy rừng
024200-Dịch vụ cung cấp giống cây trồng rừng
024300-Dịch vụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng
024400-Dịch vụ bo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng
024500-Dịch vụ chống mối mọt
024900-Các hoạt động dịch vụ khác phục vụ lâm nghiệp
100000-Khai thác than cứng, than non, than bùn
101000-Khai thác và thu gom than cứng
101100-Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)
101200-Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)
101300-Tuyển chọn, nghiền, sàng, lọc, thu gom than
101400-Sản xuất than bánh, than tổ ong hoặc nhiên liệu rắn chứa than cứng
102000-Khai thác và thu gom than non
102100-Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)
102200-Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)
102300-Tuyển chọn, nghiền, sàng, lọc, thu gom than
102400-Sản xuất than bánh, than tổ ong hoặc nhiên liệu rắn chứa than non
103000-Khai thác và thu gom than bùn
103300-Tuyển chọn, thu gom than
103400-Sản xuất than bánh, than tổ ong từ than bùn
141370-Nghiền,đập, chẻ đá( làm nguyên liệu thô xây dụng, làm đường, xi măng... )
142100-Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
142190-Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón khác
142200-Khai thác muối
150000-Sản xuất thực phẩm và đồ uống
151000-Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt, thuỷ sản, rau quả, dầu và mỡ
151100-Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt
151110-Giết mổ và chế biến thịt động vật
151111-Giết mổ, chế biến thịt gia cầm
151112-Giết mổ, chế biến thịt gia súc
151113-Giết mổ chế biến động vật bò sát (thịt rắn, thịt cá sấu...)
151114-Chế biến thịt, mỡ đóng gói ( xúc xích, lạp xường, patê, dăm bông; thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn...)
151115-Đóng hộp thịt
151116-Đông lạnh và bảo quản thịt
151119-Giết mổ và chế biến thịt các loại động vật khác
151200-Chế biến, bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản
151210-Chế biến cá (phi sấy khô, hun khói, ướp muối, nước mắm, đóng gói...)
151220-Chế biến tôm các loại (phi sấy khô, ướp muối, mắm chua, nước mắm, đóng gói...)
151230-Chế biến nhuyễn thể
151240-Đóng hộp thuỷ sản
151250-Đông lạnh và bảo quản thuỷ sản
151290-Chế biến thuỷ sản khác
151300-Chế biến và bảo quản rau, quả
151310-Bảo quản rau quả đông lạnh và sản xuất thức ăn đông lạnh (trừ hải sản và đồ hộp)
151311-Bảo quản rau quả đông lạnh
151312-Sản xuất thức ăn đông lạnh (sản xuất bánh pizza đông lạnh, thạch dừa,...)
151320-Chế biến rau quả
151321-Đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm...)
151322-Đóng hộp nước quả, rau
151323-Ngâm dầm rau quả (ngâm chua, ngâm mặn)
151324-Sấy khô rau quả đóng túi, đóng hộp
151325-Sản xuất, chế biến hoa quả lên men
151329-Chế biến sản phẩm khác từ rau quả
151400-Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
151410-Sản xuất dầu và chất béo từ thực vật
151411-ép hạt chứa tinh dầu, chất béo
151412-Chưng cất tinh dầu
151413-Sản xuất b, dầu ăn thực vật và các sản phẩm tương tự
151414-Pha trộn, tinh chế dầu và chất béo
151420-Sản xuất mỡ động vật bằng hình thức ép
152000-Sản xuất sản phẩm bơ, sữa
152100-Sản xuất sữa lỏng và các sản phẩm chiết xuất từ sữa
152110-Chế biến sữa tươi (tiệt trùng, thuần nhất sữa, đóng chai, đóng túi)
152120-Sản xuất sữa đặc có đường đóng hộp
152130-Sản xuất sữa bột đóng hộp, đóng túi, đóng bao, thùng sắt tây
152140-Sản xuất sản phẩm sữa cô đặc
152150-Sản xuất bơ, pho mát từ sữa động vật
152190-Sản xuất các sản phẩm khác chiết xuất từ sữa
152200-Sản xuất kem và đồ tráng miệng đông lạnh
152210-Sản xuất kem, sữa kem
152220-Sản xuất đồ tráng miệng đông lạnh
152230-Sản xuất các loại sữa chua
153000-Xay xát, Sản xuất bột và sản xuất thức ăn gia súc
153100-Xay xát và sản xuất bột thô
153110-Xay xát thô, đánh bóng gạo, sấy gạo, xay xát ngô, mì, mạch
153120-Chế biến sản phẩm ở dạng nguyên hạt bằng phương pháp rang, nổ, luộc
153130-Sản xuất các sản phẩm phụ của hoạt động xay xát (cám, dầu cám...)
153190-Sản xuất các loại bột thô từ gạo, ngô, mì, sắn và các hạt khô thuộc họ đậu...
153200-Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
153210-Sản xuất tinh bột từ ngũ cốc và các hạt khô, khoai sắn
153290-Sản xuất các sản phẩm từ tinh bột
153300-Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
153310-Sản xuất thức ăn cho gia súc
153320-Sản xuất thức ăn cho gia cầm
153330-Sản xuất thức ăn cho thuỷ sản
154000-Sản xuất thực phẩm khác
154100-Sản xuất các loại bánh từ bột
154110-Sản xuất bánh từ bột mỳ
154120-Sản xuất bánh đậu xanh
154130-Sản xuất bánh gai, bánh xu xê
154140-Sản xuất bánh cáy, bánh chè lam
154190-Sản xuất các loại bánh khác từ bột chưa được phân vào đâu.
154200-Sản xuất đường
154210-Sản xuất mật mía, đường phèn, đường phổi,
154220-Sản xuất đường kết tinh, đường cát từ đường mật mía
154230-Sản xuất đường từ củ cải đường, cây thích, cây thốt nốt
154240-Sản xuất đường tinh luyện
154290-Sản xuất các loại đường khác
154300-Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt, kẹo
154310-Sản xuất sôcôla và bánh, kẹo có sôcôla
154320-Sản xuất kẹo không có sôcôla
154321-Sản xuất kẹo các loại (trừ loại có sôcôla)
154322-Sản xuất các loại bỏng, kẹo từ bỏng (bỏng ngô, kẹo cuđ,...)
154330-Sản xuất các loại mứt, ô mai
154400-Sản xuất các sản phẩm khác từ bột
154410-Sản xuất đồ ăn liền (mỳ, phở, bún, bánh đa, cháo ăn liền đóng gói) từ bột mỳ, bột gạo
154420-Sản xuất các loại bánh, phở, bún, bánh đúc, mỳ gạo, mỳ sợi, mỳ ống, bánh đa canh, bánh đa nem, bánh đa nướng, bánh tráng, vỏ bánh (không đóng gói dưới dạng ăn liền)
154500-Sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc
154510-Sản xuất các loại bánh từ ngũ cốc (bánh chưng, bánh nếp, bánh tẻ, bánh dầy, bánh gối, bánh bèo, bánh tôm, bánh khoai...)
154520-Sản xuất cốm, bánh cốm
154600-Sản xuất đồ ăn nhanh (ngoài các sản phẩm ăn liền)
154610-Sản xuất các loại hạt thành đồ ăn nhanh (lạc chao dầu, hạt điều chiên...)
154690-Sản xuất các đồ ăn nhanh khác (bánh phồng tôm, khoai tây chiên,..)
154900-Sản xuất các thực phẩm khác
154910-Sản xuất chè và cà phê, đồ pha để uống
154911-Sản xuất cà phê (rang, xay cà phê; , cà phê tan,...)
154912-Sản xuất các loại chè uống (chè xanh, chè đen, chè atisô, chè cam tho, chè thanh nhiệt,...)
154920-Sản xuất gia vị, nước chấm, nước xốt
154921-Sản xuất bột ngọt
154922-Sản xuất bột canh, bột gia vị
154923-Sản xuất muối i-ốt
154924-Sản xuất dấm
154925-Sản xuất tương, tương ớt, tương cà
154926-Sản xuất nước chấm (xì dầu, magi,.... )
154929-Sản xuất nước xốt
154990-Sản xuất các thực phẩm khác
155000-Sản xuất đồ uống
155100-Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; rượu mùi; Sản xuất rượu etilic từ nguyên liệu lên men
155110-Sản xuất rượu mạnh
155120-Sản xuất rượu êtylic
155130-Sản xuất các loại rượu thuốc, rượu bổ, rượu đánh trứng
155190-Sản xuất các loại rượu mùi hoặc đồ uống có cồn khác
155200-Sản xuất rượu vang
155210-Sản xuất rượu mùi, rượu ngọt từ quả nho tươi
155290-Sản xuất đồ uống được lên men khác không qua chưng cất ( rượu táo, lê, rượu mật ong, rượu makê )
155300-Sản xuất bia và mạch nha
155310-Sản xuất bia (bia tưi, bia hi, bia chai, bia hộp)
155320-Sản xuất mạch nha
155400-Sản xuất đồ uống không cồn
155410-Sản xuất nước đá
155420-Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai
155430-Sản xuất nước uống được chế biến từ hoa quả đóng chai, đóng hộp (trừ loại làm lạnh)
155440-Sản xuất các loại sirô
155450-Sản xuất soda
155460-Sản xuất hương liệu cô đặc
155490-Sản xuất các loại đồ uống không cồn khác
160000-Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
161000-Sản xuất thuốc lá điếu
162000-Sản xuất xì gà, thuốc lá hút tẩu, thuốc lá rê, thuốc lá để nhai.
164000-Sản xuất thuốc lào
170000-Dệt
171000-Sản xuất sợi, dệt vi và hoàn thiện các sản phẩm dệt
171100-Sản xuất sợi và dệt vi
171110-Sản xuất sợi t tằm
171120-Sản xuất sợi khác ( sợi bông, sợi đay, sợi lanh , sợi gai, sợi sơ dừa ...)
171130-Sản xuất chỉ (chỉ khâu, thêu,...)
171140-Dệt vi
171200-Hoàn thiện các sản phẩm dệt ( Các hoạt động được tiến hành trên cơ sở làm thuê hay gia công hoặc mua nguyên liệu vật liệu và bán thành phẩm về hoàn thiện )
171210-Hoàn thiện các sản phẩm sợi vi, hàng dệt
171220-Tẩy trắng, hoàn thiện về mặt hoá học
171230-Nhuộm màu sợi, vi, hàng dệt
171240-In hoa, in nổi các loại vi và sản phẩm dệt
172000-Sản xuất hàng dệt khác
172100-Sản xuất sản phẩm dệt may sẵn ( trừ quần áo)
172110-Sản xuất đồ đêm, lót, đệm nằm, gối ; Sản xuất các đồ dùng nhồi bông ; Sản xuất các loại chăn ( trừ chăn điện ); Sản xuất các loại khăn tri giường, tri bàn...
172120-Sản xuất vi nhựa, tăng, bạt, đồ cắm trại, buồm...
172130-Sản xuất các loại rèm, màn, trướng, màn che...
172140-Sản xuất các loại bao, túi dùng để đựng hàng hoá
172200-Sản xuất thảm và chân đệm
172210-Sản xuất thảm tấm, chân đệm , thảm lau chân bằng cách đan, tết bện
172220-Sản xuất thảm, chân đệm, thảm lau chân bằng cách dệt, chần
172300-Sản xuất dây bện và lưới
172310-Sản xuất dây bện( thừng , chão.. )
172320-Sản xuất lưới các loại
172900-Sản xuất hàng dệt khác
172910-Sản xuất vải giả da
172920-Sản xuất vải chịu nhiệt
172930-Bọc, tráng vải (tráng cao su chống nước, đánh bóng, bọc kim loại sợi, vải, ngâm dầu, chống nước)
172940-Sản xuất vải tuyn, đồ ren dạng tấm, dải hoặc dạng mẫu ren rời
172950-Sản xuất vải mành làm lốp xe
172960-Sản xuất đồ trang sức và vật phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt
172970-Sản xuất sợi bấc, vải dùng để rây, sàng
172980-Sản xuất khăn bông các loại
172990-Sản xuất vi màn sợi bông và sản xuất hàng dệt khác
173000-Sản xuất hàng đan, móc
173100-Sản xuất áo, tất và các loại áo lót khác bằng đan, dệt kim, móc.
173110-Sản xuất áo chui đầu, áo cài khuy, áo gilê và các loại tương tự bằng đệt kim, đan , móc .
173120-Săn xuất bít tất,
173130-Sản xuất đồ lót bằng phương pháp đan, dệt , móc
173200-Sản xuất ren
173300-Sản xuất vải không qua dệt ( đan móc )
173400-Sản xuất ruy băng
173500-Sản xuất vải dệt kim
173600-Sản xuấy giầy , dép bằng vải sợi không có đế giầy.
173900-Sản xuất các loại hàng đan, móc, dệt kim khác
180000-May trang phục, thuộc và nhuộm da lông thú
181000-May trang phục ( trừ quần áo da lông thú)
181100-Sản xuất quần áo may sẵn
181110-May gia công
181120-Cắt may quần áo nam (comple, quần âu, sơ mi, quần áo ngủ, đồ lót)
181130-Cắt may quần áo nữ (áo dài, comple, váy, quần áo, đồ lót)
181140-Sản xuất quần áo trẻ em
181150-Sản xuất quần áo thể thao
181190-Sản xuất các loại quần áo phục vụ lễ hội, đám cưới, đám tang,...
181200-Sản xuất quần áo bảo hộ lao động
181300-Sản xuất khăn quàng, caravat, mũ, gang tay...
181400-Sản xuất các đồ phụ trợ quần áo (Sản xuất cổ cồn đăng ten, thêu ren, thắt lưng,...)
181500-Sản xuất quần áo và đồ phụ trợ may mặc bằng da thuộc, da tổng hợp ( loại trừ gang tay thể thao )
182000-Thuộc và nhuộm da lông thú, sản xuất các sản phẩm từ da lông thú
182100-Sản xuất quần áo da lông thú, đồ phụ trợ mây mặc và các sản phẩm khác bằng da lông thú
182200-Sản xuất lông nhân tạo và các sản phẩm từ lông nhân tạo
182300-Thuộc và nhuộm da lông thú
190000-Thuộc, sơ chế da, Sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
191000-Thuộc da, sơ chế da, Sản xuất vali, túi xách, yên đệm
191100-Thuộc, sơ chế da( da còn lông )
191200-Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, Sản xuất yên đệm
192000-Sản xuất giày dép
192100-Sản xuất giầy, dép thể thao
192200-Sản xuất giầy, dép da
192300-Sản xuất các loại giầy dép khác (vải, giả da,...)
192400-Sản xuất ủng và giầy bảo hộ lao động
192500-Sản xuất các bộ phận của giầy dép ( miếng lót của giầy dépcó hêt tháp rời, góp giầy, mũi giầy ......)
200000-Chế biến gỗ và Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ gường, tủ, bàn, ghế); Sản xuất các sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
201000-Cưa, xẻ và bào gỗ
201100-Cưa, xẻ và bào gỗ thành ván, cọc, cột, kèo, tà vẹt
201200-Bảo quản gỗ (tẩm chất phòng cháy, chống mối mọt, sấy gỗ,...)
202000-Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện
202100-Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (formica)
202110-Sản xuất gỗ dán
202120-Sản xuất ván ép, gỗ công nghiệp
202200-Sản xuất đồ gỗ xây dựng
202300-Sản xuất bao bì bằng gỗ
202900-Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
202910-Sản xuất các sản phẩm từ gỗ
202911-Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả sản xuất đồ gỗ giả cổ)
202912-Sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí
202913-Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ (khung tranh, khung gương, bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ...)
202920-Phục hồi di tích bằng gỗ, tượng gỗ
202930-Sản xuất các sản phẩm từ song mây, tre, trúc, nứa, rơm, rạ, cói, xơ dừa, vật liệu tết, bện
202931-Sản xuất các sản phẩm từ tre trúc (chiếu tre, đũa tre, mành tre, mành trúc, bàn ghế,.. )
202932-Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc
202933-Sản xuất các sản phẩm từ cói (chiếu cói, thm cói, túi, làn, bị cói...)
202934-Sản xuất các sản phẩm tết, bện
202935-Sản xuất mành, rèm
202936-Sản xuất cót và cót ép
202939-Sản xuất các sản phẩm khác từ mây, song, tre, rơm, rạ, cói, sơ dừa, vật liệu tết bện.
210000-Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
210100-Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
210110-Sản xuất bột giấy từ xenlulô và giấy loại
210111-Sản xuất bột giấy bằng phương pháp cơ học
210112-Sản xuất bột giấy từ giấy loại bằng phương pháp hoá học
210119-Sản xuất bột giấy bằng các phương pháp khác
210120-Sản xuất giấy cút sê, giấy bóng
210130-Sản xuất giấy in
210140-Sản xuất giấy mỏng lau mặt, giấy khăn ăn ...
210150-Sản xuất giấy dán tường, dán trần
210160-Sản xuất giấy cuốn thuốc lá
210170-Sản xuất giấy dó, giấy bản (dùng trong vẽ tranh dân gian)
210180-Sản xuất giấy dùng trong tôn giáo (để làm vàng mã...)
210190-Sản xuất giấy và bìa khác
210200-Sản xuất giấy nhăn và bao bì
210210-Sản xuất giấy nhăn
210220-Sản xuất bao bì bằng giấy , bìa giấy
210900-Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa
210910-Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm, giấy viết, giấy in ở văn phòng, giấy tập)
210920-Sản xuất giấy vệ sinh
210930-Sản xuất tã lót bằng giấy
210940-Sản xuất băng vệ sinh cho phụ nữ
210990-Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa
220000-Xuất bản, in, sao bản ghi các loại
221000-Xuất bản
221100-Xuất bản sách
221200-Xuất bản báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ
221300-Xuất bản các bản ghi âm thanh
221900-Xuất bản các ấn phẩm khác
221910-Sản xuất tranh trang trí
221920-Xuất bản các loại bản đồ
221930-Xuất bản các sản phẩm khác (lịch, catalogue...)
222000-In và các dịch vụ in liên quan đến in
222100-In
222110-In lụa
222120-In ống đồng, khắc gỗ, in đá
222130-In bao bì, mác nhãn mang tính thương mại
222140-In tiền, chứng chỉ có giá
222150-In sách, báo, xuất bản phẩm
222160-In biểu mẫu kinh doanh, hoá đơn chứng từ
222190-In khác
222200-Các dịch vụ liên quan đến in
222210-Dịch vụ chế bản, Sản xuất bản kẽm
222220-Đóng bìa, gáy sách, kẻ giấy
222230-Mạ nhũ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách
222290-Các dịch vụ khác liên quan đến in
223000-Sao chép băng, đĩa các loại
223100-Sao chép, phân phối đĩa hát, băng nghe băng video, băng ghi âm
223200-Sao chép, phân phối đĩa compact, CD, VCD, DVD
223300-Tái sản xuất phần mềm
230000-Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên liệu hạt nhân
231000-Sản xuất than cốc và phụ phẩm kèm theo
232000-Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế
232100-Sản xuất nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí (xăng các loại, dầu ho, diezel, khí )
232200-Sản xuất dầu bôi trơn, dầu nhờn
232300-Sản xuất mỡ bôi trơn
232400-
232500-Sản xuất nhựa đường, hắc ín
232600-Sản xuất sáp (parafin)
232700-Sản xuất giấy dầu
232800-Sản xuất các vật liệu chống thấm từ dầu mỏ
232900-Sản xuất các sản phẩm khác từ dầu mỏ
233000-Sản xuất nhiên liệu hạt nhân
240000-Sản xuất hoá chất và các sản phẩm hoá chất
241000-Sản xuất hoá chất cơ bản
241100-Sản xuất hoá chất cơ bản ( trừ phân bón và hợp chất nitơ)
241110-Sản xuất các sản phẩm từ hoá dầu (Sản xuất các hoá chất từ dầu mỏ)
241111-Sản xuất hydro cácbon
241112-Sản xuất benzen
241113-Sản xuất etylen
241114-Sản xuất styzen
241120-Sản xuất khí công nghiệp
241121-Sản xuất khí axetylen
241122-Sản xuất agon
241123-Sản xuất khí nê ông
241124-'Sản xuất cácbon điôxit
241125-Sản xuất florua cácbon
241126-Sản xuất khí hydro
241127-Sản xuất khí oxy
241128-Sản xuất khí nitơ
241129-Sản xuất khí khác
241130-Sản xuất các chất vô cơ cơ bản
241131-Sản xuất clo và kiềm (Sản xuất kiềm công nghiệp, Sản xuất clo, natri cácbonnat)
241132-Sản xuất các chất xúc tác trong chế biến cao su, xúc tác vô cơ
241139-Sản xuất các hoá chất vô cơ khác (các nguyên tố hoá học phóng xạ, chất đồng vị, sản xuất nước nặng)
241140-Sản xuất các hoá chất hữu cơ cơ bản
241141-Sản xuất cồn etylic dùng trong công nghiệp
241142-Sản xuất axít béo, ete, amin
241143-Sản xuất các loại hoá chất hữu cơ cơ bản khác
241150-Sản xuất thuốc nhuộm
241190-Sản xuất các hoá chất cơ bản khác (than củi...)
241200-Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ
241210-Sản xuất phân urê
241220-Sản xuất axit nitoric, axit photphoric, amoniac
241230-Sản xuất phân bón hỗn hợp NPK
241240-Sản xuất phân lân và supe lân
241290-Sản xuất phân bón khác
241300-Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp
241310-Sản xuất plastic dạng nguyên sinh
241320-Sản xuất cao su tổng hợp
242000-Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
242100-Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
242110-Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rày, diệt cỏ
242120-Sản xuất thuốc mối, nấm.
242130-Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác phục vụ nông nghiệp.
242200-Sản xuất sơn, vecni và các chất sản quét tương tự, Sản xuất mực in và ma tít
242210-Sản xuất sơn, vécni và chất sơn quét tương tự
242211-Sản xuất sơn tổng hợp, sơn ta dùng trong sơn màI
242212-Sản xuất sơn phủ: matít, véc ni
242213-Sản xuất thuốc màu và chất màu khác để sản xuất sơn, sản xuất các chất tương tự sơn dùng trong công nghiệp gốm, thuỷ tinh
242220-Sản xuất mực in, mực phun
242300-Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
242310-Sản xuất tân dược chữa bệnh cho người
242320-Sản xuất thuốc chữa bệnh cho động vật (thuốc thú y, thuỷ sản)
242330-Sản xuất các chất diệt khuẩn, khử trùng cho người và động vật
242340-Sản xuất thuốc y học dân tộc, cổ truyền ( bào chế, bốc thuốc theo đn, Sản xuất thuốc viên, hoàn)
242350-Sản xuất xi măng dùng trong nha khoa, quần áo phẫu thuật, bông y tế, chỉ khâu dùng trong phẫu thuật
242360-Sản xuất nước cất
242390-Sản xuất các loại thuốc và dược phẩm khác
242400-Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
242410-Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa
242411-Sản xuất xà phòng giặt
242412-Sản xuất xà phòng thơm
242413-Sản xuất kem đánh răng
242414-Sản xuất chất tẩy trắng gia dụng, chất mài mòn
242415-Sản xuất nước hoa xịt phòng
242416-Sản xuất chất làm mềm vi
242419-Sản xuất chất tẩy rửa khác
242420-Sản xuất mỹ phẩm
242421-Sản xuất dầu gội đầu, dầu tắm
242422-Sản xuất kem cạo râu
242423-Sản xuất nước hoa, nước khử mùi cá nhân
242424-Sản xuất son, phấn, đồ hoá trang, kem bôi mặt, kem dưỡng da
242429-Sản xuất mỹ phẩm khác
242430-Sản xuất xi, kem đánh giầy, chất làm bóng
242900-Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác
242910-Sản xuất chất nổ, kíp nổ phục vụ công nghiệp (trừ đạn dược)
242920-Sản xuất diêm sinh, diêm, đá lủa, pháo sáng,pháo hoa
242930-Sản xuất chất dính: keo gắn, cồn dán, nhựa vá, vữa để đắp vá, nối ghép
242940-Sản xuất tinh dầu tổng hợp
242950-Sản xuất hoá chất trong ngành phim nh, giấy nh, phim chụp nh
242960-Sản xuất băng từ, đĩa từ trắng để ghi âm, ghi hình
242970-Sản xuất mực viết, mực vẽ, màu và sáp vẽ
242980-Sản xuất sáp ong nhân tạo, sáp ong đã được chế biến và các chất pha trộn với sáp ong
242990-Sản xuất các bon hoạt tính và sản phẩm hoá chất khác
243000-Sản xuất sợi nhân tạo
243100-Sản xuất sợi, t nhân tạo
243110-Sản xuất sợi nilông
243120-Sản xuất sợi polyeste
243130-Sản xuất t sợi nhân tạo
243200-Sản xuất chỉ, sợi mảnh nhân tạo
250000-Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic
251000-Sản xuất các sản phẩm từ cao su
251100-Sản xuất săm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su
251110-Sản xuất xăm lốp xe
251111-Sản xuất xăm lốp xe đạp, xe máy, ô tô, máy bay
251112-Sản xuất xăm lốp cho các loại phương tiện khác
251120-Đắp lại lốp ô tô
251900-Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su
251910-Sản xuất xuồng cao su
251920-Sản xuất các tấm phủ, đệm bằng cao su, gioăng cao su, di băng cao su
251930-Sản xuất áo mưa, ô che nắng bằng vải phủ cao su.
251940-Sản xuất bao cao su
251950-Sản xuất găng tay cao su
251960-Sản xuất dây đai (cua roa), ống cao su
251970-Sản xuất băng chuyền, băng tải được tráng phủ hoặc bọc cao su
251980-Sản xuất quần áo cao su bằng phương pháp dán, ép
251990-Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su
252000-Sản xuất các sản phẩm từ plastic
252100-Sản xuất các sản phẩm nhựa
252110-Sản xuất các loại nhựa làm túi đựng, nilon che mưa
252120-Sản xuất mũ bảo hiểm bằng chất liệu nhựa
252130-Sản xuất đồ dùng cá nhân bằng nhựa
252140-Sản xuất đồ gia dụng bằng nhựa (chai nhựa, can nhựa, bô nhựa, chậu nhựa, xô nhựa, vòi tắm, bồn tắm bằng nhựa, khay, đĩa...)
252150-Sản xuất ống nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm nhựa ốp tường, nhựa lát trần nhà, sàn nhà
252160-Sản xuất các phụ tùng bằng nhựa sử dụng trong xe có động c (xe máy, xe ô tô)
252170-Sản xuất vỏ ca nô, xuồng nhựa
252180-Sản xuất tấm lợp bằng nhựa
252190-Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa dùng trong công nghiệp điện tử (vỏ tivi, vỏ máy vi tính, vỏ đĩa CD,...)
252200-Sản xuất các sản phẩm từ bọt polyxêtyren
252300-Sản xuất các sản phẩm khác từ bọt mút
252900-Các sản phẩm khác bằng nhựa chưa được phân vào đâu
260000-Sản xuất thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh, gốm sứ, vật liệu xây dựng
261000-Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh
261100-Sản xuất kính tấm
261200-Sản xuất đồ dùng bằng thuỷ tinh (cốc, chén, lọ hoa, bóng đèn, chao đèn, gạch thuỷ tinh, nồi thuỷ tinh,...)
261300-Sản xuất đồ trang trí mỹ nghệ từ thuỷ tinh (gương soi, tủ trưng bày, đèn trang trí,...)
261400-Sản xuất sợi thuỷ tinh, sợi quang, dây cáp quang
261500-Sản xuất kính an toàn
261600-Sản xuất mắt kính
261900-Sản xuất các sản phẩm khác bằng thuỷ tinh
269000-Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
269100-Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa ( trừ gốm sứ dùng trong xây dựng)
269200-Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa
269210-Sản xuất gạch chịu lửa và vật liệu chịu lửa
269220-Sản xuất sản phẩm gốm, sứ chịu lửa khác
269300-Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa
269310-Sản xuất gạch, ngói
269311-Sản xuất gạch ngói (bằng phương pháp thủ công)
269312-Sản xuất gạch bằng lò tuy-nen
269313-Sản xuất ống cống, ống khói
269320-Sản xuất đồ gốm, sứ xây dựng không chịu lửa
269400-Sản xuất xi măng, vôi, vữa
269410-Sản xuất xi măng
269411-Sản xuất xi măng pooclăng
269412-Sản xuất xi măng nề
269413-Sản xuất xi măng cứng trong nước
269414-Sản xuất xi măng trắng
269420-Sản xuất vôi
269421-Sản xuất vôi xây dựng
269422-Sản xuất vôi công nghiệp (lọc, tẩy, rửa)
269423-Sản xuất bột nhẹ
269500-Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa
269510-Sản xuất bê tông trộn sẵn
269511-Trộn bê tông khô
269512-Trộn bê tông ướt
269520-Sản xuất các sản phẩm khác từ xi măng, vữa
269521-Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép, ngói xi măng, gạch xi măng...
269522-Sản xuất đồ dùng bằng bê tông, bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi tôm, cá bằng bê tông, chậu hoa bằng xi măng...
269600-Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
269610-Sản xuất đá xẻ, hoàn thiện đá
269611-Sản xuất đá granite
269612-Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng và cho các công việc khác.
269613-Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá...)
269614-Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá,.chậu cnh...)
269700-Sản xuất thạch cao
269710-Sản xuất bột thạch cao
269720-Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí, phào trang trí,...)
269730-Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao
269900-Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác
269910-Sản xuất giấy nhám, đá mài, đánh bóng
269920-Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim khác
269921-Sản xuất các sản phẩm mica
269929-Sản xuất các sản phẩm từ chất khoấng phi kim loại khác
280000-Sản xuất các sản phẩm từ kim loại ( trừ máy móc thiết bị)
281000-Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi ( trừ nồi hơi trung tâm)
281100-Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
281110-Sản xuất các kết cấu kim loại và các thành phần của kết cấu kim loại đó ( kết cấu dầm cầu sắt và các bộ phận của dầm cầu, tháp, cột, xà, dầm, giàn, khung chống hầm, cột chống đỡ...)
281120-Sản xuất cổng, cửa ra vào , cửa sổ và khung của chúng.
281130-Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại đúc sẵn
281200-Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
281210-Sản xuất thùng, bể chứa bằng kim loại dung tích ( chưa lắp rắp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt )
281220-Sản xuất thùng chứa ga nén hoặc lỏng
281230-Sản xuất nồi cấp nhiệt
281300-Sản xuất nồi hi ( trừ nồi hi trung tâm)
281310-Sản xuất lò phản ứng hạt nhân
281320-Sản xuất nồi hơi đun sưởi hoặc Sản xuất ra hơi nước khác .
281330-Sản xuất các thiết bị phụ tùng gắn liền với nồi hơi
289000-Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại
289100-Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại
289110-Rèn, dập, ép, cắt, cán tạo hình sản phẩm
289120-Sản xuất các sản phẩm từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc áp lực
289200-Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công
289210-Tôi thép, mạ đánh bóng, nhuộm màu, khắc, trạm, in, mài kim loại...
289300-Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
289310-Sản xuất dụng cụ cầm tay
289311-Sản xuất các dụng cụ cầm tay dùng trong gia đình ( dao, kéo, lưỡi dao cạo, bấm móng tay....)
289312-Sản xuất dụng cụ cầm tay dùng trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thợ mộc và các nghề thủ công khác( cày ,cuốc, xẻng, bào, đục, khoan...)
289323-Sản xuất đồ nội thất bằng kim khí ( dụng cụ để ăn, dụng cụ nhà bếp, đồ dùng vệ sinh … )
289330-Sản xuất các đồ kin khí thông thường khác
289331-Sản xuất khoá.
289332-Sản xuất bản lề, ke,
289900-Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
289910-Sản xuất các sản phẩm từ dây kim loại
289911-Sản xuất dây thép lò xo
289912-Sản xuất nhíp (lò xo lá)
289913-Sản xuất dây thép gai
289914-Sản xuất dây cáp các loại
289915-Sản xuất que hàn
289916-Sản xuất đinh đóng gỗ, đinh đóng bê tông, ghim, kẹp các loại
289920-Sản xuất két bạc, tủ sắt, két sắt, thang sắt, đồ sắt tráng men
289930-Sản xuất các sản phẩm tiện, đinh vít, bulông, đai ốc, rivê, vòng đệm, gioăng kim loại
289940-Sản xuất đồ đồng và hợp kim đồng (luyện, cán, kéo,...)
289941-Sản xuất đồ đồng gia dụng (chậu, mâm, khay,...)
289942-Sản xuất đồ đồng mỹ nghệ (chuông, chiêng, khánh, đỉnh, và đồ thờ cúng bằng đồng bằng phương pháp đúc hoặc gò hàn,...)
289950-Sản xuất đường ray và các phụ kiện dường ray tàu ho, xe điện.
289990-Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
290000-Sản xuất máy móc thiết bị
291000-Sản xuất máy thông dụng
291100-Sản xuất động cơ và tua bin ( trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy)
291110-Sản xuất tua bin
291111-Sản xuất tua bin khí
291112-Sản xuất tua bin nồi hơi
291113-Sản xuất tua bin hi nước
291114-Sản xuất tua bin thuỷ lực
291120-Sản xuất động cơ đốt trong
291200-Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van
291210-Sản xuất máy bơm
291211-Sản xuất máy bơm chất lỏng
291212-Sản xuất máy bơm khí
291213-Sản xuất máy bơm chân không
291220-Sản xuất máy nén không khí
291230-Sản xuất van kim loại (van phun, van điều hoà, van một chiều, van xăm xe, van an toàn, van cấp cứu,...)
291240-Sản xuất động c và mô t thuỷ lực và khí lực.
291250-Sản xuất giá đỡ nồi hơi, thùng , bể hoặc các thiết bị tương ứng
291300-Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
291310-Sản xuất vòng bi và vòng trục lăn
291320-Sản xuất thiết bị truyền lực c học, trục, tay quay, trục truyền lực, các khối đệm, bánh răng chuyển động ma sát, hộp số và các hộp tốc độ khác...
291330-Sản xuất tay lái, côn, dây xích, vòng xích
291400-Sản xuất bếp, lò luyện, lò nung
291500-Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp
291510-Sản xuất các máy nâng vận chuyển và máy nâng bốc dỡ , xếp hàng hoá nguyên liệu; Sản xuất cần cẩu, xe Vận tải có lắp thiết bị nâng; Sản xuất phụ tùng của thiết bị nâng.
291520-Sản xuất thang máy, cầu thang tự động và băng ti chuyển động dùng cho người đi bộ.
291900-Sản xuất máy thông dụng khác
291910-Sản xuất hệ thống thông gió
291920-Sản xuất máy điều hoà
291930-Sản xuất thiết bị đông lạnh và phụ tùng cho thiết bị đông lạnh công nghiệp
291940-Sản xuất thiết bị lọc
291950-Sản xuất cân các loại (trừ cân có độ nhạy cao)
291990-Sản xuất máy thông dụng khác
292000-Sản xuất máy chuyên dụng
292100-Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
292110-Sản xuất máy móc nông nghiệp
292111-Sản xuất máy kéo
292112-Sản xuất máy gặt đập
292113-Sản xuất máy làm cỏ phục vụ nông nghiệp, làm vườn
292119-Sản xuất máy móc nông nghiệp khác
292120-Sản xuất máy phục vụ lâm nghiệp (thiết bị đốn gỗ, vận chuyển gỗ, cưa gỗ, máy bào...)
292200-Sản xuất máy công cụ
292210-Sản xuất máy tiện, phay, bào ...
292220-Sản xuất máy đóng đinh, kẹp, ép
292230-Sản xuất máy dập, nén, dát mỏng, cắt
292240-Sản xuất máy hàn
292290-Sản xuất máy công cụ khác và Sản xuất chi tiết, phụ tùng máy công cụ
292300-Sản xuất máy luyện kim
292400-Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
292410-Sản xuất máy, thiết bị khai thác mỏ
292411-Sản xuất giàn khoan
292412-Sản xuất thiết bị khoan dầu khí, khoan giếng
292413-Sản xuất máy nghiền, sàng, lọc, rửa quặng
292419-Sản xuất thiết bị khác để khai thác mỏ
292420-Sản xuất máy phục vụ xây dựng
292421-Sản xuất các loại máy cần trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng
292422-Sản xuất các loại máy khoan thuỷ lực, máy xúc, máy đào, nạo vét
292423-Sản xuất xe ti phục vụ xây dựng, xe trộn bê tông, xe tri nhựa đường, xe lu
292424-Sản xuất máy lát đường, là đường
292429-Sản xuất máy khác phục vụ xây dựng
292500-Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
292510-Sản xuất các loại máy cuốn thuốc lá
292520-Sản xuất máy chế biến thực phẩm
292530-Sản xuất máy chế biến đồ uống
292600-Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
292700-Sản xuất vũ khí đạn dược
292800-Sản xuất máy phục vụ ngư nghiệp
292900-Sản xuất máy chuyên dụng khác
292910-Sản xuất máy, thiết bị dùng trong công nghiệp khác
292911-Sản xuất máy dùng trong công nghiệp nhựa và cao su
292912-Sản xuất máy dùng trong công nghiệp giấy (máy seo giấy...)
292919-Sản xuất các loại máy và trang thiết bị công nghiệp khác (máy in, máy đóng sách, máy làm ngói, gạch...)
292920-Sản xuất máy rửa xe, máy bán hàng.
292930-Sản xuất rô bốt công nghiệp
293000-Sản xuất thiết bị gia đình
293100-Sản xuất đồ gia dụng dùng điện (lò vi sóng, nồi cm điện, máy hút bụi, máy sấy, bàn là, cối xay cà phê, máy xay sinh tố, bếp điện, dao cạo chạy điện; Sản xuất tủ lạnh, máy giặt, máy rửa bát; Sản xuất q
293200-Sản xuất thiết bị sưởi trong nhà không dùng điện
300000-Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính
301000-Sản xuất thiết bị văn phòng
301100-Sản xuất máy photocopy
301200-Sản xuất máy đếm tiền, máy đổi tiền, tr tiền tự động, kiểm tra tiền
301300-Sản xuất máy máy in, máy scaner
301900-Sản xuất thiết bị văn phòng khác
302000-Sản xuất máy tính
310000-Sản xuất máy móc và thiết bị điện
311000-Sản xuất mô tô, máy phát và biến thế điện
311100-Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện
311200-Sản xuất máy phát điện
311300-Sản xuất máy biến thế
312000-Sản xuất thiết bị phân phối điện
312100-Sản xuất dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp, cầu chì, phích cắm, công tắc...)
312200-Sản xuất dụng cụ bật, tắt, bo vệ mạch điện (rle điện, đui đèn, đế đèn,...)
312300-Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại
312900-Sản xuất các thiết bị phân phối điện khác
313000-Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện
313100-Sản xuất dây cáp điện
313200-Sản xuất dây điện có tráng hoặc bọc chất cách điện
313400-Sản xuất cáp sợi quang học
313900-Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện khác
314000-Sản xuất pin và ắc quy
314100-Sản xuất pin các loại (pin đi-ô-xít măng-gan, ô-xít thuỷ ngân, ô-xít-bạc,...)
314200-Sản xuất các loại ắc quy và các vật liệu liên quan (tấm ngăn, màng ngăn, lưới chì, vỏ bọc,...)
314300-Sản xuất tấm pin mặt trời
314900-Sản xuất pin và ắc quy khác
315000-Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng
315100-Sản xuất thiết bị thắp sáng (bóng đèn các loại)
315900-Sản xuất các thiết bị chiếu sáng
319000-Sản xuất thiết bị điện khác
319100-Sản xuất thiết bị điện dùng trong xe ô tô, xe lửa, xe điện, đường sông ư, bến tàu, bến cng
319900-Sản xuất thiết bị điện khác
320000-Sản xuất radio, ti vi và thiết bị truyền thông
321000-Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác
321100-Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử (chíp điện tử, mạch tích hợp, tụ điện, đi-ốt, màng vi mạch, bóng bán dẫn, thiết bị quang điện tử,...)
321900-Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác
322000-Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo
322100-Sản xuất các thiết bị điện thoại , điện báo (Sản xuất cầu nối, đường truyền và cổng truyền; Sản xuất tổng đài, fax)
322200-Sản xuất các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến (máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh)
323000-Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình nh và các sản phẩm có liên quan
323100-Sản xuất các thiết bị thu thanh thu hình (rađiô, tivi, máy âm pli, video gia dụng, CD, VCD, DVD)
323200-Sản xuất thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc hình nh và các sản phẩm có liên quan
330000-Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại
331000-Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bị cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ , thiết bị hoa tiêu và cho mục đích khác
331100-Sản xuất thiết bị y tế, phẫu thuật và dụng cụ chỉnh hình
331110-Sản xuất trang thiết bị y tế
331111-Sản xuất các máy phục vụ khám, chữa bệnh, đo huyết áp (máy chụp, siêu âm,...)
331112-Sản xuất dụng cụ khám bệnh, phẫu thuật, nha khoa
331113-Sản xuất giày chỉnh hình, dụng cụ chỉnh hình (nạng, nẹp,...)
331114-Sản xuất chân, tay, răng gi và các bộ phận gi khác của c thể
331119-Sản xuất trang thiết bị y tế khác
331200-Sản xuất dụng cụ thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra thử nghiệm, làm hoa tiêu dùng cho mục đích tương tự khác (không kể các thiết bị kiểm tra các quá trình Sản xuất công nghiệp)
331210-Sản xuất các thiết bị có liên quan đến ngành hàỉ , hàng không, khí tựng thuỷ văn, địa vật lý, dụng cụ đo lường, định vị, kiểm tra.
331220-Sản xuất cân chính xác ( cân tiểu ly có độ nhậy 5cg hoặc nhạy hơn )
331300-Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình Sản xuất công nghiệp
332000-Sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh
332100-Sản xuất thiết bị quang học (kính hiển vi, kính đeo mắt, thiên văn, tiềm vọng, ống nhòm...)
332200-Sản xuất thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh
333000-Sản xuất đồng hồ
333100-Sản xuất đồng hồ báo giờ
333900-Sản xuất các loại đồng hồ khác
340000-Sản xuất xe có động cơ , rơ moóc
341000-Sản xuất xe có động cơ
341100-Sản xuất ôtô tải
341200-Sản xuất ôtô khách
341300-'Sản xuất xe ô tô bốn chỗ ngồi
341400-Sản xuất ôtô Vận tải đặc chủng, xe rơ moóc, xe cắm trại, xe cứu thương, xe chở tiền, xe chở tù, xe dùng trong sân golf
341500-Sản xuất ô tô đua
341600-Sản xuất ô tô chạy điện
342000-Sản xuất thân xe có động cơ và rơ móoc
342100-Sản xuất thân xe khách, xe ti và xe chuyên dùng
342200-Sản xuất moóc và toa kéo của xe khách, xe ti và xe chuyên dùng
342300-Sản xuất thùng và container
342400-Sản xuất phụ tùng của xe moóc và xe kéo
343000-Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ
343100-Sản xuất phụ tùng xe có động cơ
343200-Sản xuất các chi tiết cho xe có động cơ
344000-Sửa chữa xe có động cơ ( loại trừ bảo dưỡng, sửa chũa tại các garage )
350000-Sản xuất phương tiện Vận tải khác
351000-Đóng và sửa chữa tàu, thuyền
351100-Đóng và sửa chữa tàu
351110-'Đóng tầu thuỷ, ca nô, tầu thuyền, xà lan, phà và các cấu trúc nổi khác
351120-Sửa chữa tầu, thuyền, xà lan, canô
351200-Đóng và sửa chữa tàu, thuyền du lịch và thể thao
352000-Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
352100-Sản xuất đầu máy và toa xe lửa, xe điện
352200-Sữa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
353000-Sản xuất và sửa chữa phương tiện bay và tàu vũ trụ
353100-Sản xuất máy bay, tên lửa, thiết bị phn lực
353201-Sản xuất các phương tiện bay khác (như khinh khí cầu)
353202-Sửa chữa các phương tiện bay
354000-Sản xuất mô tô, xe gắn máy, xe đạp
354100-Sản xuất mô tô (hai bánh, ba bánh), xe gắn máy
354200-Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
354900-Sản xuất xe lam, xe xích lô máy
359000-Sản xuất các thiết bị Vận tải khác
359100-Sản xuất xe ba bánh không có động c (xích lô, xe lôi,..)
359900-Sản xuất xe thô s khác (xe bò kéo, xe cút kít, xe ba gác,...)
360000-Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; Sản xuất các sản phẩm khác
361000-Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
361100-Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học.
361110-Sản xuất đồ gỗ nội thất gia đình (giường, tủ, bàn ghế, tủ bếp)
361120-Sản xuất đồ gia dụng bọc da, gi da
361130-Sản xuất đồ dùng nội thất văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc)
361140-Sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ)
361200-Sản xuất đệm cao su, đệm mút, đệm cỏ
362000-Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan
362100-Chế tác vàng, bạc, đồ trang sức cá nhân bằng vàng, bạc
362110-Chế tác vàng, Sản xuất đồ trang sức bằng vàng
362120-Sản xuất đồ trang sức bằng bạc
362200-Sản xuất đồ trang sức bằng đá quý
362210-Sản xuất đá quý, đồ trang sức có kim cương, rubi, đá quý
362220-Sản xuất kim cương, rubi, saphia: mài, cắt, gọt, đánh bóng, nung luyện các viên đá quý để làm đồ trang sức
362230-Sản xuất kim cương nhân tạo
362900-Sản xuất đồ dùng khác bằng kim loại quý ( đồ ăn, đồ trang điểm trong các nhà thờ, các đồ dùng kỹ thuật trong các phòng thí nghiệm...)
363000-Sản xuất nhạc cụ
364000-Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao
364100-Sản xuất dụng cụ, thiết bị thể dục điền kinh
364200-Sản xuất các loại gậy, vợt thể thao
364300-Sản xuất các loại bóng
364400-Sản xuất găng tay, mũ thể thao
364900-Sản xuất dụng cụ thể thao khác
365000-Sản xuất đồ chi và dụng cụ giải trí
365100-Sản xuất búp bê và đồ chơi trẻ em
365200-Sản xuất trò chi điện tử, mô hình giải trí
365900-Sản xuất đồ chi và dụng cụ giải trí khác
369000-Sản xuất các sản phẩm khác
369100-Sản xuất đồ tế lễ, kim huê
369200-Sản xuất hương (nhang)
369300-Sản xuất quan tài
369400-Sản xuất đồ trang sức giả
369500-Sản xuất bút viết các loại , bút chì bằng cơ học
369900-Sản xuất các sản phẩm khác
370000-Tái chế
371000-Tái chế phế liệu, phế thi kim loại
371100-Tái chế đồng
371200-Tái chế sắt, thép phế liệu
371900-Tái chế các loại phế liệu, phế thi khác
372000-Tái chế phế liệu, phế thi phi kim loại
372100-Tái chế dầu nhớt
372200-Tái chế nhựa
372300-Tái chế giấy
372900-Tái chế phế liệu, phế thi phi kim loại khác
400000-Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng
401000-Sản xuất, truyền ti và phân phối điện
401100-Sản xuất điện
401110-Thủy điện
401120-Nhiệt điện
401130-Điện hạt nhân
401190-Sản xuất điện khác
401200-Phân phối, truyền tải điện
401210-Truyền tải điện
401220-Phân phối điện
402000-Sản xuất gas, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
402100-Sản xuất gas
402200-Phân phối khí đốt (bán khí đốt qua hệ thống ống dẫn)
403000-Sản xuất, phân phối hi nước và nước nóng
403100-Sản xuất hơi nước và nước nóng
403200-Cung cấp hơi nóng và hơi nước
410000-Khai thác, lọc và phân phối nước
411000-Khai thác, lọc nước
411100-Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt
411200-Khai thác, lọc nước phục vụ công nghiệp
411900-Khai thác, lọc nước phục vụ các mục đích khác
412000-Phân phối nước sạch
450000-Xây dựng
451000-Chuẩn bị mặt bằng
451100-Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)
451110-Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa
451120-San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng
451130-Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công
451140-Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, tháo nước làm khô mặt bằng)
452000-Xây dựng công trình, hạng mục công trình
452100-Xây dựng công trình dân dụng
452110-Xây dựng nhà ở
452120-Xây dựng công trình phi nhà ở
452121-Xây dựng công trình văn hoá (câu lạc bộ, vũ trường, trường học)
452122-Xây dựng công trình thể thao (bể bi, sân vận động, nhà thi đấu điền kinh, thể dục, vũ đài, đường đua)
452123-Xây dựng công trình thương mại ( siêu thị, chợ, khu triển lãm...)
452124-Xây dựng công sở
452200-Xây dựng công trình kỹ thuật
452210-Xây dựng công trình công nghiệp
452220-Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...)
452230-Xây dựng công trình thuỷ lợi
452240-Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước
452241-Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước
452243-Xây dựng ống dẫn khí đốt
452244-Xây dựng công trình ngầm dưới nước
452245-Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng khác
452246-Nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hoá lỏng, nhà máy hoá chất, bể chứa dầu
452290-Xây dựng công trình kỹ thuật khác
452300-Xây dựng kết cấu công trình
452310-Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...)
452320-Đổ và hoàn thiện bêtông
452321-Khoan phụt vữa
452330-Dựng, lắp kết cấu thép và bêtông đúc sẵn
452340-Gia công lắp đặt kết cấu thép trong bê tông
452350-Thi công kết cấu gạch đá
452360-Xử lý nền móng công trình
453000-Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng
453100-Lắp đặt điện trong nhà
453110-Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà
453120-Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà
453130-Lắp đặt ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin
453140-Lắp đặt thiết bị bo vệ, báo động
453190-Lắp đặt các trang thiết bị khác
453200-Lắt đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hoà không khí
453210-Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước
453220-Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí
453230-Lắp đặt hệ thống sấy, hút bụi, hệ thống thông gió
453300-Lắp đặt hệ thống nước cứu hoả tự động
453400-Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hoà trung tâm
453500-Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động
453900-Lắp đặt các thiết bị xây dựng khác
454000-Hoàn thiện công trình xây dựng
454100-Trang trí ngoại thất
454110-Công trình nề (trát, lát, sản, kính)
454120-Công trình mái (chống thấm, máng nước...)
454130-Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa...(hàng rào, cửa bo vệ,...)
454190-Công trình ngoại thất khác (chống sét,...)
454200-Trang trí nội thất
454210-Trát vữa, trang trí trần nhà
454220-Lát nền (nền đá, nền gỗ, thm, chất dẻo...)
454230-Trang trí tường
454240-Lắp đặt công trình phụ (nhà vệ sinh, bếp,...)
454250-Lắp đặt cầu thang các loại
454290-Lắp đặt các công trình nội thất khác
454300-Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ)
455000-Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển
500000-Bán, bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ và mô tô, xe máy, bán lẻ nhiên liệu, động cơ
501000-Bán xe có động cơ
501100-Bán xe ô tô ( trừ xe tải )
501200-Bán xe tải, rơ moóc
501300-Bán các loại xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình
501400-Bán xe đẩy trẻ em có động cơ
502000-Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ tại các garage
503000-Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ
503100-Bán phụ tùng xe có động cơ
503200-Bán xăm lốp xe có động cơ
503300-Bán các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ ( ắc quy,...)
504000-Bán và bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng.
504100-Bán mô tô, xe máy
504200-Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô xe máy.
504300-Sửa chữa và bảo dưỡng mô tô, xe máy
505000-Bán lẻ nhiên liệu cho xe có động cơ
505100-Bán lẻ xăng dầu
505200-Bán lẻ các chất bôi trơn, làm sạch, làm lạnh động cơ
505300-Bán lẻ các loại nhiên liệu khác dùng cho động cơ
510000-Bán buôn và đại lý (trừ xe có động cơ và mô tô, xe máy)
511000-Đại lý, môi giới, đấu giá
511100-Môi giới thương mại
511200-Uỷ thác mua bán hàng hoá
511300-Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá
511310-Đại lý hưởng hoa hồng
511320-Đại lý bao tiêu hàng hoá
511330-Đại lý độc quyền hàng hoá
511340-Tổng đại lý mua bán hàng hoá
511400-Dịch vụ đấu giá hàng hoá
512000-Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, thuốc lào.
512100-Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
512110-Bán buôn nông, lâm sản thô chưa chế biến
512120-Bán buôn nông, lâm sản sơ chế
512130-Bán buôn hạt giống
512140-Bán buôn cây hoa ưm
512150-Bán buôn hoa và cây cnh
512160-Bán buôn thực vật và cây bụi
512190-Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu chua được phân vào đâu.
512200-Bán buôn động vật sống
512300-Bán buôn lương thực
512400-Bán buôn thực phẩm
512410-Bán buôn sữa và sản phẩm từ sữa ( b, phomat, kem, sữa chua)
512420-Bán buôn trứng
512430-Bán buôn cá và thuỷ sản (tôm, cua, sò, ốc,...)
512440-Bán buôn rau, hoa quả tươi
512450-Bán buôn thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, trâu, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu; thịt đã quay, đã chế biến; lạp xườn, xúc xích, mỡ động vật)
512490-Bán buôn một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; chè và đồ pha uống như đường, cà phê...)
512500-Bán buôn đồ uống
512510-Bán buôn đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết)
512520-Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia)
512600-Bán buôn thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi)
513000-Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình
513100-Bán buôn vi, hàng may sẵn, giầy dép
513110-Bán buôn hàng may mặc
513120-Bán buôn giày dép, túi xách
513130-Bán buôn vi
513190-Bán buôn các sản phẩm hỗ trợ cho y phục
513200-Bán buôn đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng
513210-Bán buôn đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chi điện tử,...)
513220-Bán buôn đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...)
513300-Bán buôn đồ gia dụng (ngoại trừ đồ gia dụng trong 5132)
513310-Bán buôn đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thuỷ tinh, đồ sành sứ)
513320-Bán buôn vật liệu tri sàn (thm tri sàn, vi sản lót sàn,....)
513330-Bán buôn rèm, mành treo ( mành treo cửa, ga tri giường, vi lanh làm ga, đồ thêu, dệt)
513340-Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế
513390-Bán buôn đồ gia dụng khác (tranh nh trang trí, khung nh; gương soi, đệm lò xo, đệm mút…)
513400-Bán buôn đồ dùng cá nhân, đồ trang sức
513410-Bán buôn đồng hồ các loại
513420-Bán buôn đồ trang sức
513430-Bán buôn sách báo (sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa)
513440-Bán buôn thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh, quang học (máy ảnh, hoá chất rửa ảnh, tráng phim, tấm kính ảnh; máy quay camera cá nhân)
513450-Bán buôn thiết bị thu hình (Tivi,...)
513460-Bán buôn thiết bị thu thanh (máy cát sét, VCD, DVD)
513470-Bán buôn băng video trắng
513480-Bán buôn xe đạp
513490-Bán buôn đồ thể thao và giải trí (Mua bán súng, đạn thể thao, dụng cụ thể dục, xe hi cho trẻ em, đồ dùng cắm trại)
513500-Bán buôn giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm
513600-Bán buôn hàng y dược
513610-Bán buôn thuốc tân dược, thuốc nam, thuốc thú y
513620-Bán buôn máy móc thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và chỉnh hình
513900-Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình khác (mỹ phẩm, xà phòng...)
514000-Bán buôn nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thi
514100-Bán buôn dầu thô, nhiên liệu rắn, lỏng, khí đốt và các sản phẩm của chúng
514110-Bán buôn dầu thô
514120-Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng và các sản phẩm của chúng
514130-Bán buôn khí đốt và các sản phẩm của chúng
514200-Bán buôn kim loại và quặng kim loại
514210-Bán buôn kim loại dạng thỏi, tấm
514220-Bán buôn quặng kim loại
514230-Bán buôn kim loại quý chưa qua chế tác
514300-Bán buôn thiết bị đIện, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế
514310-Bán buôn thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, môt điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...)
514320-Bán buôn thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh)
514400-Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu ( kết cấu thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng)
514500-Bán buôn gỗ, đồ ngũ kim, vật liệu xây dựng phi kim loại
514510-Bán buôn đồ ngũ kim (dụng cụ dao kéo, móc; dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay...)
514520-Bán buôn gỗ các loại
514530-Bán buôn sản, gương kính (kể cả khung nhà kính, vecni)
514540-Bán buôn vật liệu xây dựng phi kim loại
514541-Bán buôn xi măng
514542-Bán buôn đá, cát, sỏi
514543-Bán buôn gạch, ngói
514549-Bán buôn các loại vật liệu xây dựng phi kim loại khác
514900-Bán buôn nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu vâ đồ phế thi
514910-Bán buôn hoá chất ( trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp ) ; cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hoá chất hữu c, đồ nhụa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ
514920-Bán buôn hoá chất sử dụng trong nông nghiệp ( phân bón , thuốc trừ sâu… )
514930-Bán buôn sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu
514940-Bán buôn rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thi, rác thi, đồng nát
514950-Bán buôn phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động c)
514990-Bán buôn các sản phẩm phi nông nghiệp chưa được phân vào đâu
515000-Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế
515100-Bán buôn máy nông ngư
515200-Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng
515210-Bán buôn máy san ủi, tri nhựa, ri đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng
515220-Bán buôn máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ
515230-Bán buôn dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất, pin, acquy và bộ nạp
515300-Bán buôn thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in)
515310-Bán buôn máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi
515320-Bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển
515330-Bán buôn điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm
515340-Bán buôn các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại
515350-Bán buôn máy in, vật tư ngành in và phụ tùng
515360-Bán buôn máy photocopy
515370-Bán buôn két sắt
515390-Bán buôn thiết bị văn phòng chưa được phân vào đâu
515400-Bán buôn các dụng cụ, thiết bị và máy móc dùng trong ngành khác
515410-Bán buôn thiết bị sân khấu điện ảnh
515420-Bán buôn thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn
515430-Bán buôn máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế
515440-Bán buôn thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm
515900-Bán buôn các thiết bị khác chưa được phân vào đâu
519000-Bán buôn khác
520000-Bán lẻ (trừ xe có động c, mô tô, xe máy); sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
521000-Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào.
521100-Bán lẻ lương thực
521200-Bán lẻ thực phẩm
521210-Bán lẻ rau, quả
521220-Bán lẻ sản phẩm bơ, sữa và trứng
521230-Bán lẻ thịt (bao gồm cả gia cầm) và các sản phẩm từ thịt
521240-Bán lẻ cá và các hải sản khác
521250-Bán lẻ bánh mì và bánh làm từ bột
521260-Bán lẻ mứt, kẹo các loại
521290-Bán lẻ thực phẩm khác chưa phân vào đâu
521300-Bán lẻ đồ uống không tiêu dùng tại chỗ
521400-Bán lẻ các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
521900-Bán lẻ sản phẩm lương thực, thực phẩm chưa được phân vào đâu
522000-Bán lẻ sản phẩm phi lương thực, thực phẩm
522100-Bán lẻ thuốc và dụng cụ y tế và các đồ mỹ phẩm
522110-Bán lẻ hàng thuốc tân dược, thuốc nam, thú y, dụng cụ y tế
522120-Bán lẻ nước hoa, đồ mỹ phẩm và xà phòng thơm
522200-Bán lẻ hàng dệt, quần áo, giày dép và hàng da
522210-Bán lẻ hàng dệt (vi, lụa,....)
522220-Bán lẻ quần áo, đồ lông thú và sản phẩm hỗ trợ cho mặc
522230-Bán lẻ giầy, dép, túi xách
522240-Bán lẻ các mặt hàng da
522300-Bán lẻ đồ dùng, dụng cụ và trang thiết bị gia đình
522310-Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gỗ
522320-Bán lẻ dụng cụ và trang thiết bị gia đình
522330-Bán lẻ đồ dùng gia đình linh tinh, dao kéo, bát đĩa, chén bằng thuỷ tinh, sành sứ và gốm
522340-Bán lẻ các loại thiết bị nghe nhìn, nhạc cụ, máy ghi âm và các loại băng đĩa
522350-Bán lẻ thiết bị chiếu sáng
522360-Bán lẻ màn cửa, rèm cửa và các đồ dùng khác làm từ hàng dệt
522370-Bán lẻ đồ tết bện, đồ làm bằng mây
522390-Bán lẻ dụng cụ, đồ dùng và thiết bị gia đình chưa được phân vào đâu
522400-Bán lẻ đồ ngũ kim, thuốc màu, véc ni và sản, kính thuỷ tinh, vật liệu xây dựng
522410-Bán lẻ đồ ngũ kim
522420-Bán lẻ thuốc màu, véc ni và sản
522430-Bán lẻ kính thuỷ tinh
522440-Bán lẻ các vật liệu xây dựng chưa được phân vào đâu (gỗ xẻ, cát, sỏi, đá,...)
522500-Bán lẻ thiết bị văn phòng, sách báo và văn phòng phẩm, thiết bị chụp nh, quang học và chính xác
522510-Bán lẻ dụng cụ và thiết bị văn phòng
522520-Bán lẻ máy vi tính và phần mềm
522530-Bán lẻ sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm
522540-Bán lẻ thiết bị chụp ảnh, quang học và chính xác
522900-Bán lẻ các sản phẩm phi lương thực, thực phẩm khác
522910-Bán lẻ các chất để làm sạch, giấy dán tường và vật phủ nền nhà
522920-Bán lẻ đồng hồ
522930-Bán lẻ đồ trang sức (vàng, bạc,... )
522940-Bán lẻ dụng cụ thể thao (bao gồm c xe đạp)
522950-Bán lẻ đồ chi và dụng cụ giải trí
522960-Bán lẻ hoa, cây cnh và thú vật cảnh
522970-Bán lẻ vật lưu niệm
522980-Bán lẻ dầu đốt, bình gas, than đá và củi
522990-Bán lẻ các sản phẩm phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào đâu
523000-Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp ( siêu thị, bách hoá tổng hợp....)
524000-Bán lẻ đồ cũ
524100-Bán lẻ đồ cũ trong các cửa hàng cầm đồ
524200-Bán lẻ đồ cũ khác
526000-Sửa chữa đồ dùng trong gia đình và cá nhân
526100-Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị gia dụng, trang thiết bị làm vườn và dụng cụ đi kèm
526200-Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu
526300-Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng dụng cụ cầm tay
526400-Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng
526500-Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị chụp ảnh, sửa chữa tivi, loa, đài, tăng âm
526600-Dịch vụ sửa chữa đồ dùng (đồ bọc da, sửa đồ gỗ, quần áo, đánh bóng đồ đạc trong nhà, may vá, sửa chữa giầy dép, vali, túi sách, nữ trang đồng hồ…)
526700-Dịch vụ sửa chữa xe đạp
526800-Dịch vụ sửa chữa dụng cụ âm nhạc
526900-Dịch vụ sửa chữa khác
550000-Dịch vụ khách sạn, nhà hàng
551000-Khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày (bao gồm c khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày tại khu du lịch)
551100-Dịch vụ khách sạn
551200-Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ
551300-Dịch vụ nhà nghỉ lưu động
551400-Dịch vụ nhà trọ bình dân
552000-Dịch vụ ăn uống
552100-Dịch vụ ăn uống đầy đủ
552110-Dịch vụ ăn uống bình dân
552120-Dịch vụ ăn uống đặc sản
552121-Dịch vụ ăn uống đặc sản rừng
552122-Dịch vụ ăn uống đặc sản biển
552129-Dịch vụ ăn uống đặc sản khác
552200-Dịch vụ ăn uống hạn chế
552210-Dịch vụ cung cấp đồ ăn, uống tại nhà
552220-Dịch vụ ăn uống tại cửa hàng, quầy cố định hoặc lưu động
552221-Hoạt động của các cửa hàng tự phục vụ
552222-Bán bún, phở, mỳ
552223-Bán các loại bánh ngọt
552224-Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...)
552225-Bán đồ uống có cồn (rượu, bia)
552226-Dịch vụ cung cấp đồ ăn uống qua máy bán hàng tự động
552229-Các dịch vụ ăn uống cố định hoặc lưu động khác
552300-Dịch vụ ăn uống đặc biệt
552310-Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (phục vụ trường học, bệnh viện, thể thao, đám cưới, đám tang...)
552390-Cung cấp các dịch vụ ăn uống đặc biệt khác
600000-Vận tải đường bộ, đường ống
601000-Vận tải đường sắt
601100-Vận tải đường sắt đường dàI
601110-Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu ho
601120-Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc điện từ
601130-Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc đệm không khí
601200-Vận tải đường sắt đường ngắn
601210-Vận tải đường sắt vành đai, tàu điện nội tỉnh
601220-Vận tải đường sắt cho việc khai thác mỏ, đốn gỗ
601230-Vận tải đường sắt quãng ngắn chuyển tiếp
601240-Vận tải bằng tàu điện ngầm
601250-Vận tải bằng ô tô ray
601300-Vận tải liên vận quốc tế hàng hoá và hành khách (bao gồm c khách du lịch) bằng đường sắt
602000-Vận tải đường bộ khác
602100-Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)
602110-Vận tải hành khách liên tỉnh
602120-Vận tải hành khách nội tỉnh
602130-Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt)
602140-Vận tải hành khách bằng xe taxi
602150-Vận tải hành khách bằng xe buýt
602160-Vận tải hành khách bằng xe lam, mô tô
602161-Vận tải hành khách cho trường học
602162-Vận tải đưa đón khách đi làm
602163-Chở khách theo yêu cầu đặc biệt
602170-Vận tải hành khách theo hợp đồng
602171-Chở khách bằng xe đạp
602172-Chở khách bằng xe xích lô
602173-Chở khách bằng xe ngựa
602179-Chở khách bằng các loại xe thô sơ khác
602180-Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ
602190-Vận tải hành khách bằng các loại xe khác
602200-Vận tải hàng hoá
602210-Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh
602220-Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh
602230-Vận tải hàng hoá bằng xe tải đặc biệt
602231-Vận tải hàng hoá bằng xe container siêu trường, siêu trọng
602232-Vận tải hàng hoá bằng xe kéo rơ moóc
602233-Vận tải hàng hoá bằng xe bảo ôn chở thịt thực phẩm
602234-Vận tải hàng hoá bằng xe thiết bị bảo vệ
602235-Vận tải hàng hoá bằng xe thùng
602236-Vận tải hàng hoá đặc biệt
602237-Vận tải chất lỏng ( xăng dầu, nước, sữa, ...)
602238-Vận tải bêtông tươi
602239-Vận tải hoá chất, chất phóng xạ
602240-Vận tải hàng hoá bằng xe thô sơ
603000-Vận tải đường ống
603100-Ống dẫn dầu thô
603200-Ống dẫn xăng, dầu, sản phẩm lọc dầu
603300-Ống dẫn khí tự nhiên
603400-Đường ống dẫn khác (bùn, vữa,...)
610000-Vận tải đường thuỷ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)
611000-Vận tải ven biển và viễn dương
611100-Vận tải viễn dương
611110-Vận tải viễn dương bằng tàu chợ
611120-Vận tải viễn dương bằng tàu chuyến
611130-Vận tải viễn dương bằng tàu container
611200-Vận tải ven biển (tàu thuỷ, ca nô, xà lan, xuồng máy, thuyền buồm, thuyền chèo tay)
612000-Vận tải đường sông, hồ
612100-Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới
612110-Vận tải đường sông bằng tàu thuỷ
612120-Vận tải đường sông bằng ca nô
612130-Vận tải đường sông bằng xà lan
612140-Vận tải đường sông bằng xuồng máy
612190-Vân tI đường sông bằng phương tiện cơ giới khác
612200-Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ
612210-Vận chuyển bằng phà
612220-Vận chuyển bằng đò ngang
612230-Vận chuyển bằng đò dọc
612240-Vân tải đường sông bằng bè mảng
612290-Vân tải đường sông bằng phương tiện thô sơ khác
612300-Vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường sông liên vận
620000-Vận tải hàng không (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)
620100-Vận tải hành khách và/ hoặc hàng hoá liên vận quốc tế
620200-Vận tải hành khách và/ hoặc hàng hoá nội địa
620300-Dịch vụ bay đặc biệt
620310-Vận tải bằng khinh khí cầu
620390-Các dịch vụ bay đặc biệt khác
630000-Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác
631000-Hoạt động hỗ trợ cho vận tải
631100-Bốc xếp hàng hoá
631110-Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường bộ
631120-Bốc xếp hành lý, hàng hoá đườngthuỷ
631130-Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường không
631200-Hoạt động kho bãi
631210-Dịch vụ kho vận
631220-Dịch vụ kho ngoại quan
631300-Các hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải
631310-Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không
631311-Dịch vụ hoạt động sân bay
631312-Kiểm soát không lưu
631313-Dịch vụ cung cấp xăng dầu cho máy bay
631314-Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống trên máy bay
631315-Dịch vụ bán vé máy bay
631316-Dịch vụ cứu hộ hàng không
631319-Các dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển hàng không
631320-Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường sắt
631321-Duy tu đường ray
631322-Dịch vụ bán vé tàu lửa
631323-Dich vụ cung cấp khẩu phần ăn trên tàu lửa
631329-Dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển đường sắt
631330-Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thuỷ
631331-Dịch vụ cảng và bến cảng
631332-Dịch vụ đèn biển
631333-Dịch vụ bán vé tàu thuỷ
631334-Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tầu thuỷ
631335-Dịch vụ cung cấp xăng dầu và nhiên liệu cho tàu thủy
631336-Dịch vụ dọn vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thuỷ
631337-Dịch vụ hoa tiêu và cứu hộ trên biển (lai dắt tàu theo luồng, cứu hộ trên biển, trên sông)
631338-Dịch vụ duy tu xà lan và phà trên cảng sông
631339-Các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động đường thuỷ
631340-Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ
631342-Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng
631344-Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng
631345-Dịch vụ thu phí cầu đường
631346-Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe
631350-Dịch vụ làm thủ tục hải quan
631351-Dịch vụ khai thuế hải quan
631400-Đại lý vận tải
631900-Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển
632000-Hoạt động du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác
632100-Hoạt động lữ hành nội địa
632200-Hoạt động lữ hành quốc tế
632300-Hoạt động các dịch vụ du lịch khác
633141-Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải
640000-Bưu chính và viễn thông
641000-Bưu chính
641100-Dịch vụ bưu phẩm
641110-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát thư
641120-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát bưu thiếp
641130-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát ấn phẩm
641140-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát gói nhỏ
641200-Dịch vụ bưu kiện
641210-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát hàng hoá
641220-Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát vật phẩm
641300-Dịch vụ chuyển, phát báo chí, ấn phẩm định kỳ
641400-Dịch vụ tài chính bưu điện
641410-Dịch vụ chuyển tiền
641420-Dịch vụ séc bưu chính
641430-Dịch vụ thanh toán qua bưu chính
641440-Dịch vụ thu và trả tiền
641450-Dịch vụ ngân vụ
641900-Các dịch vụ bưu chính khác
641910-Dịch vụ bán tem bưu chính
641990-Các dịch vụ bưu chính khác
642000-Viễn thông
642100-Dịch vụ điện thoại có dây
642110-Dịch vụ điện thoại
642120-Dịch vụ điện văn (điện báo, telex, facimile)
642130-Dịch vụ đa phương tiện (multimedia)
642140-Dịch vụ phát thanh và truyền hình
642141-Phát thanh
642142-Truyền hình vô tuyến
642143-Truyền hình cáp
642144-Truyền hình vệ tinh
642149-Dịch vụ phát thanh và truyền hình khác
642150-Dịch vụ truyền báo điện tử
642200-Dịch vụ điện thoại không dây
642210-Dịch vụ điện thoại di động
642220-Dịch vụ nhắn tin
642290-Dịch vụ điện thoại không dây khác (bộ đàm...)
642300-Dịch vụ thuê kênh viễn thông
642400-Dịch vụ truyền số liệu
642500-Dịch vụ internet
642510-Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP)
642520-Cung cấp dịch vụ internet (ISP)
642521-Dịch vụ thư tín điện tử
642522-Dịch vụ truyền tệp điện tử
642523-Dịch vụ truy cập từ xa
642524-Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP)
642525-Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP)
642526-Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau
642530-Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP)
642600-Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin
650000-Trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)
651000-Hoạt động trung gian tiền tệ
651100-Ngân hàng trung ương
651110-Nhận tiền gửi
651120-Thanh toán giữa các tổ chức tài chính
651130-Giám sát các hoạt động nghiệp vụ
651140-Quản lý dự trữ
651150-Phát hành tiền
651200-Quĩ tín dụng nhân dân
651291-Quĩ tín dụng nhân dân - cho vay ngắn hạn
651900-Trung gian tiền tệ khác
651910-Hoạt động huy động vốn
651911-Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn
651912-Phát hành các loại giấy tờ có giá
651913-Vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng khác
651919-Huy động vốn khác
651920-Hoạt động tín dụng
651921-Cho vay ngắn hạn
651922-Cho vay trung và dài hạn
651923-Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác
651924-Bảo lãnh (bảo lãnh cho vay, thanh toán, dự thầu, thực hiện hợp đồng và bảo lãnh khác)
651925-Phát hành thẻ tín dụng
651929-Các hoạt động cho vay khác
651930-Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
651931-Cung ứng các phương tiện thanh toán
651932-Dịch vụ thanh toán trong nước
651933-Dịch vụ thanh toán quốc tế
651934-Cung cấp các dịch vụ thu, chi hộ
651935-Dịch vụ ngân quỹ (thu, phát tiền mặt cho khách hàng)
651936-Thanh toán liên hàng trong nước
651937-Thanh toán liên hàng quốc tế
651939-Cung cấp các dịch vụ thanh toán khác
651990-Các hoạt động ngân hàng khác
651991-Góp vốn, mua cổ phần
651992-Tham gia thị trường tiền tệ
651993-Kinh doanh ngoại hối, vàng
651994-Uỷ thác đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng (kể cả quản lý tài sản, vốn đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước)
651995-Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ, két và các dịch vụ khác
659000-Hoạt động trung gian tài chính khác
659100-Cho thuê tài chính (gồm cả mua và cho thuê lại theo hình thức cho thuê tài chính)
659200-Hoạt động cấp tín dụng khác
659300-Hoạt động huy động vốn
659310-Nhận tiền gửi có kỳ hạn (trên 1 năm)
659320-Phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các giấy tờ có giá khác (trên 1 năm)
659390-Hoạt động huy động vốn khác
659900-Hoạt động trung gian tài chính khác
659910-Hoạt động của các quỹ tài chính
659911-Hoạt động của các quỹ đầu tư cổ phiếu
659912-Hoạt động của các quỹ đầu tư trái phiếu
659913-Hoạt động của các quỹ đầu tư bất động sản
659914-Hoạt động của các quỹ đầu tư các công cụ thị trường tiền tệ
659919-Hoạt động của các quỹ tài chính liên quan khác
659920-Kinh doanh sổ xố
660000-Bảo hiểm và trợ cấp hưu trí (trừ bảo đãm xã hội bắt buộc)
660100-Bảo hiểm nhân thọ
660110-Bảo hiểm trọn đời
660120-Bảo hiểm sinh kỳ
660130-Bảo hiểm tử kỳ
660140-Bảo hiểm hỗn hợp
660150-Bảo hiểm tr tiền định kỳ
660190-Bảo hiểm nhân thọ khác
660200-Trợ cấp hưu trí
660210-Hoạt động của các quỹ hưu trí
660211-Hoạt động của các quỹ hưu trí tín thác
660212-Hoạt động của các quỹ hưu trí phi tín thác
660300-Bảo hiểm phi nhân thọ (gồm c tái bảo hiểm)
660310-Bảo hiểm sức khoẻ và bảo hiểm tai nạn con người
660320-Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại
660330-Bảo hiểm hàng hoá vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sông, đường sắt và đường không
660340-Bảo hiểm hàng không
660350-Bảo hiểm xe cơ giới
660360-Bảo hiểm thân tầu và trách nhiệm dân sự của chủ tầu
660370-Bảo hiểm trách nhiệm chung
660390-Bảo hiểm phi nhân thọ khác
660391-Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính
660392-Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh
660393-Bảo hiểm nông nghiệp
670000-Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ
671000-Các hoạt động trợ giúp của trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)
671100-Các hoạt động chứng khoán
671110-Mua bán chứng khoán (hộ khách hàng)
671190-Các hoạt động chứng khoán khác
671191-Tư vấn đầu tư chứng khoán
671192-Quản lý danh mục đầu tư
671193-Lưu ký chứng khoán
671194-Đăng ký chứng khoán
671195-Bảo lãnh chứng khoán
671900-Các hoạt động trợ giúp cho trung gian tài chính khác
671910-Dịch vụ môi giới tín dụng
671920-Môi giới chứng khoán
671930-Dịch vụ chuyển tiền
671940-Đại lý chi trả thẻ tín dụng
671950-Dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ cho khách hàng
671990-Các hoạt động khác hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ
672000-Các hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí
672100-Đại lý bảo hiểm
672110-Giới thiệu, chào bán bảo hiểm
672120-Thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm
672130-Thu phí bảo hiểm
672140-Giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm
672190-Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm
672900-Các hoạt động khác liên quan
672920-Đại lý giám định tổn thất
672930-Giải quyết bồi thường, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn
700000-Hoạt động khoa học và công nghệ
701000-Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên
701100-Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật
701200-Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược
701300-Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp
701400-Hoạt động điều tra cơ bản
701500-Hoạt động bo vệ môi trường
701900-Nghiên cứu và triển khai khoa học tự nhiên khác
702000-Nghiên cứu và phát triển khoa học xã hội và khoa học nhân văn
703000-Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ
710000-Các hoạt động liên quan đến bất động sản
711000-Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê
711100-Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất khu công nghiệp, mặt nước,...)
711200-Cho thuê nhà ở
711300-Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại)
711400-Cho thuê kho, bãi đỗ xe
711500-Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hoà nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cưới, trường quay, rạp chiếu phim,...)
711600-Cho thuê nhà thi đấu thể thao (phòng bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, phòng đấu võ, phòng tập,...)
711700-Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten-nít, pa-tanh, sàn bowling, bể bi và khai thác sân vận động
711800-Kinh doanh nhà hát, nhà biểu diễn
712000-Môi giới, đấu giá bất động sản
712100-Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất
712200-Định giá bất động sản
712300-Quản lý bất động sản
713000-Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường thuỷ, đường bộ, đường sắt
720000-Cho thuê máy móc thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình
721000-Cho thuê phương tiện vận tải (không kèm người điều khiển)
721100-Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ (trừ xe đạp)
721110-Cho thuê xe con chở khách
721120-Cho thuê xe moóc, xe đặc chủng
721130-Cho thuê xe gắn máy
721140-Cho thuê container
721190-Cho thuê các thiết bị vận tải đường bộ khác (trừ xe đạp)
721200-Cho thuê phương tiện vận tải đường thuỷ ( trừ tàu thuyền du lịch )
721300-Cho thuê phương tiện vận tải hàng không
722000-Cho thuê máy móc thiết bị khác
722100-Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp (không kèm người điều khiển)
722200-Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (không kèm người điều khiển)
722300-Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy,...)
722400-Cho thuê máy móc phục vụ lâm nghiệp (không kèm người điều khiển)
722900-Cho thuê máy móc thiết bị khác
723000-Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
723100-Cho thuê thiết bị cầm tay
723200-Cho thuê tivi, video
723300-Cho thuê quần áo, y phục
723310-Cho thuê lễ phục, quần áo cô dâu, chú rể
723320-Cho thuê y phục
723330-Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh
723390-Cho thuê các loại quần áo, y phục khác
723400-Cho thuê băng video, đĩa các loại
723900-Cho thuê hàng tiêu dùng khác (đồ gỗ gia dụng, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao, xe đạp, bát đĩa phông màn đám cưới, đám ma,...)
724000-Cho thuê tổng hợp
725000-Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính (trừ tác phẩm có bản quyền)
725100-Cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu
725900-Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính khác
730000-Các hoạt động liên quan đến máy tính
731000-Tư vấn về phần cứng
732000-Tư vấn và cung cấp phần mềm
732100-Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông)
732200-Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM
732300-Thiết kế trang Web
732400-Tích hợp mạng cục bộ (LAN)
732500-Tư vấn về máy tính
732600-Sản xuất phần mềm
732700-Dịch vụ quản lý máy tính
732800-Xuất bản phần mềm (thiết kế, cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm)
732900-Các dịch vụ khác liên quan đến máy tính
733000-Dịch vụ xử lý dữ liệu
734000-Các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu
734100-Xây dựng c sở dữ liệu
734200-Xuất bản sách điện tử
734300-Lưu trữ dữ liệu
734400-Khai thác cơ sở dữ liệu
734900-Các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu
735000-Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng
739000-Các hoạt động khác liên quan đến máy tính
740000-Các hoạt động kinh doanh khác
741000-Các hoạt động về luật pháp, kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế, nghiên cứu thị trường, tư vấn về quản lý và kinh doanh
741100-Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật
741200-Các hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế
741210-Dịch vụ kế toán
741220-Dịch vụ kiểm toán
741230-Tư vấn về thuế
741300-Nghiên cứu thị trường
741310-Nghiên cứu, phân tích thị trường
741390-Các dịch vụ tư vấn quản lý khác
741400-Tư vấn về quản lý kinh doanh
741410-Dịch vụ tư vấn về quản lý (lập kế hoạch về tài chính ngân sách, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp)
741420-Dịch vụ tư vấn về bất động sản
741430-Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý tổng hợp
741440-Dịch vụ cung cấp thông tin tín dụng
741441-Dịch vụ đánh giá tín dụng
741442-Dịch vụ phân tích tín dụng
741450-Quản lý tài sản hữu hình
741460-Quản lý tài sản vô hình của doanh nghiệp
741470-Quản lý tài chính
741490-Tư vấn về quản lý kinh doanh khá
741500-Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính
741600-Tư vấn cổ phần hoá
741700-Các dịch vụ tư vấn về khoa học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp, kinh tế, nguồn năng lượng...)
742000-Các hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác
742100-Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật có liên quan
742110-Các dịch vụ về kiến trúc xây dựng
742111-Thiết kế kiến trúc công trình
742112-Thiết kế kiến trúc quy hoạch
742113-Thiết kế kiến trúc cảnh quan
742114-Thiết kế, kiến trúc trang trí
742120-Dịch vụ thiết kế kết cấu
742121-Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp
742122-Thiết kế công trình cầu, đường
742123-Thiết kế công trình kết cấu thép
742124-Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bêtông, bêtông cốt thép
742125-Thiết kế kết cấu công trình cảng biển, sân bay
742126-Thiết kế kết cấu công trình ngầm, hầm mỏ, dầu mỏ
742127-Thiết kế công trình cấp, thoát nước
742128-Thiết kế kết cấu công trình điện, thuỷ điện, điện tử
742130-Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình
742131-Thiết kế hệ thống c điện công trình
742132-Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà, cấp nhiệt
742133-Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc
742134-Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy
742135-Thiết kế hệ thống an ninh bo vệ
742136-Thiết kế hệ thống nâng, chuyền...
742137-Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình
742140-Các dịch vụ kiến trúc cảnh quan
742141-Thiết kế quy hoạch thành phố, lập quy hoạch đô thị
742142-Thiết kế sân golf
742143-Thiết kế công trình vui chi, thể thao, du lịch
742150-Dịch vụ tư vấn thiết kế khác
742151-Tư vấn công trình dân dụng
742152-Tư vấn công trình y tế
742160-Dịch vụ hỗ trợ xây dựng
742161-Theo dõi, giám sát thi công
742162-Kiểm định công trình xây dựng
742169-Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác
742170-Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ
742171-Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ địa vật lý
742172-Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển
742180-Các dịch vụ thiết kế công nghiệp, máy móc, xe cộ
742190-Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản
742191-Thăm dò khai thác khoáng sản
742192-Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát
742193-Lập bản đồ địa chất
742194-Điều tra, thăm dò dầu khí (khảo sát địa vật lý, địa chất,...)
742199-Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản khác
742200-Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
742210-Các dịch vụ thử nghiệm phương tiện bay, xe ôtô
742220-Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra thực phẩm
742230-Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra bức xạ
742240-Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra pháp y
742250-Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bêtông, kết cấu
742260-Dịch vụ kiểm tra định vị tầu biển, máy bay
742270-Dịch vụ khí tượng
742280-Dịch vụ đánh giá tài sản
742290-Dịch vụ kiểm nghiệm dược phẩm
743000-Quảng cáo (trừ in quảng cáo)
743100-Quảng cáo thương mại
743110-Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại
743120-Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá
743130-Quảng cáo qua bưu điện
743140-Dịch vụ trang trí khẩu hiệu
743150-Kẻ biển hiệu, quảng cáo
743200-Quảng cáo phi thương mại
744000-Hoạt động mua bán nợ
745000-Dịchvụ thu hồi nợ
749000-Các hoạt động kinh doanh khác
749100-Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự
749110-Dịch vụ việc làm (tuyển dụng, giới thiệu việc làm)
749111-Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước
749112-Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động
749113-Dịch vụ tuyển dụng lao động Việt nam làm việc ở nước ngoàI
749120-Dịch vụ cung cấp nhân công phục vụ gia đình, người giúp việc, quản gia, làm vườn (bao gồm c dọn dẹp nhà cửa)
749200-Kinh doanh dịch vụ bảo vệ
749210-Kinh doanh dịch vụ bảo vệ con người
749220-Kinh doanh dịch vụ bảo vệ tài sản và hàng hoá
749230-Dịch vụ cung cấp hệ thống an ninh
749231-Dịch vụ cung cấp các hệ thống báo cháy, báo trộm, giám sát bán hàng
749232-Dịch vụ lắp đặt khoá bảo vệ (bán các thiết bị khoá và lắp đặt các hệ thống khoá)
749240-Các dịch vụ cam kết bảo lãnh cá nhân
749250-Dịch vụ kiểm định chữ ký, chữ viết
749260-Dịch vụ uỷ thác khi có phá sản
749300-Các hoạt động vệ sinh nhà cửa
749310-Các dịch vụ cho nhà ở và văn phòng
749311-Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt
749312-Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng
749313-Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ)
749314-Dịch vụ nhuộm thảm, đánh véc ni đồ dùng
749315-Thông ống khói, lò sưởi, ống dẫn
749316-Vệ sinh bên ngoài hồ bơi, cống rãnh
749400-Các hoạt động nhiếp ảnh
749410-Dịch vụ về nhiếp ảnh
749411-Chụp ảnh chân dung
749412-Chụp ảnh phục vụ đám cưới, đám tang
749413-Chụp ảnh trưng bày, mốt, nghệ thuật
749414-Chụp ảnh phục vụ kinh doanh
749415-Tráng phim
749416-In phóng phim ảnh đã chụp
749417-Lắp, ghép bản phim sao chụp
749419-Các dịch vụ nhiếp ảnh khác
749500-Các hoạt động đóng gói
749510-Dán nhãn, đóng gói
749900-Các hoạt động kinh doanh khác
749910-Phân phối phim và video
749920-Các dịch vụ thiết kế nội thất, ngoại thất, thiết kế đồ hoạ, các dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác (thời trang, mẫu quần áo, giầy dép, thiết kế phối cnh sân khấu)
749930-Phiên dịch (thôn ngôn)
749940-Dịch vụ dịch thuật
749941-Dịch vụ soạn tho văn bản, viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy
749942-Dịch vụ tổng đài điện thoại, tr lời điện thoại
749943-Dịch tài liệu, sách báo
749949-Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác (dịch vụ mã số, mã vạch, tốc ký,...)
749950-Kinh doanh đồ cổ được phép kinh doanh
749960-Photocopy, đánh máy vi tính
750000-Quản lý Nhà nước và an ninh quốc phòng; bo đm xã hội bắt buộc
751000-Quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
751100-Các hoạt động quản lý Nhà nước nói chung
751110-Hoạt động lập pháp
751120-Hoạt động của cơ quan hành pháp tổng hợp
751200-Hoạt động quản lý hành chính của các cơ quan y tế, giáo dục, văn hoá xã hội (trừ bảo hiểm xã hội)
751210-Quản lý hành chính về giáo dục
751220-Quản lý hành chính về chăm sóc sức khoẻ
751230-Quản lý hành chính về văn hoá, giải trí, tôn giáo
751240-Quản lý hành chính về bo vệ môi trường
751300-Hoạt động quản lý hành chính để điều hành kinh doanh có hiệu quả hơn
751310-Quản lý hành chính về nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản
751320-Quản lý hành chính về công nghiệp, xây dựng
751330-Quản lý hành chính về giao thông Vận tải và thông tin liên lạc
751340-Quản lý hành chính về công nghệ tin học
751350-Quản lý hành chính về thương mại khách sạn nhà hàng
751360-Quản lý hành chính liên quan tới du lịch
751370-Dịch vụ hành chính khác để điều hành kinh doanh có hiệu quả hơn
751400-Các hoạt động hỗ trợ cho Nhà nước
751410-Hoạt đông hỗ trợ chung của nhà nước về nhân sự
751490-Hoạt động hỗ trợ cho nhà nước chưa được phân vào đâu ( dự trữ quốc gia, lưu giữ quốc gia ...)
752000-Các hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
752100-Hoạt động ngoại giao
752200-Hoạt động về quốc phòng
752300-Hoạt động của công an, cảnh sát, cứu hoả, quản lý điều hành trại giam...
752400-Quản lý hành chính liên quan đến toà án, viện kiểm sát
753000-Hoạt động bảo đãm xã hội bắt buộc
753100-Hoạt động quản lý hành chính về trợ cấp ốm đau, thai sản , mất sức lao động
753200-Hoạt động quản lý hành chính về lương hưu cho công nhân viên chức nhà nước; trợ cấp mất sức lao động do già hoặc sống sót sau tai hoạ mà không phi là người làm công ăn lương nhà nưóc .
753300-Hoạt động quản lý hành chính về trợ cấp thất nghiệp
800000-Giáo dục và đào tạo
801000-Giáo dục mầm non
801100-Hoạt động của các nhà trẻ, nhóm trẻ (nhận trẻ em từ 3 tháng đến 3 tuổi)
801200-Hoạt động của các trường, lớp mẫu giáo (nhận trẻ em từ 3-6 tuổi)
801300-Hoạt động của các trường mầm non (kết hợp nhà trẻ và trường mẫu giáo, nhận trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi)
802000-Giáo dục phổ thông
802100-Giáo dục bậc tiểu học
802200-Giáo dục bậc trung học
802210-Giáo dục cấp trung học c sở (lớp 6-9)
802220-Giáo dục cấp trung học phổ thông (lớp 10-12)
803000-Giáo dục nghề nghiệp
803100-Giáo dục trung học chuyên nghiệp
803200-Giáo dục dạy nghề
803210-Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm)
803220-Dạy nghề dài hạn (từ 1-3 năm)
803290-Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở Sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác)
804000-Giáo dục đại học và sau đại học
804100-Giáo dục đào tạo trình độ cao đẳng và trình độ đại học
804110-Đào tạo trình độ cao đẳng
804120-Đào tạo trình độ đại học
804200-Gíáo dục sau đại học đào tạo trình độ thạc sỹ và trình độ tiến sỹ
804210-Đào tạo trình độ thạc sỹ
804220-Đào tạo trình độ tiến sỹ
805000-Giáo dục, đào tạo không chính quy
805100-Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng
805200-Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học
805300-Giáo dục để lấy văn bằng của hệ thống giáo dục (vừa làm vừa học, đào tạo từ xa, tự học có hướng dẫn)
835110-Hoạt động của các trung tâm chăm sóc thương binh, người già
850000-Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
851000-Các hoạt động y tế
851100-Hoạt động của các bệnh viện
851110-Hoạt động của bệnh viện đa khoa
851120-Hoạt động của bệnh viện chuyên khoa (nhi, phụ sản...)
851121-Hoạt động của bệnh viện ung thư
851122-Hoạt động của bệnh viện tâm thần
851123-Hoạt động của bệnh viện lao
851124-Hoạt động của bệnh viện thần kinh
851125-Hoạt động của bệnh viện phong
851130-Hoạt động của bệnh viện y học cổ truyền
851190-Hoạt động của bệnh viện khác
851200-Hoạt động của trạm y tế xã, y tế cơ quan
851300-Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh
851310-Hoạt động của phòng khám đa khoa, phòng mạch
851320-Hoạt động của phòng khám nhi khoa
851330-Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa
851331-Hoạt động của phòng nắn xương, khớp
851332-Hoạt động của phòng phẫu thuật, tạo hình
851333-Hoạt động của phòng điều trị tâm thần
851334-Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt
851335-Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản
851336-Hoạt động của phòng châm cứu
851337-Hoạt động của phòng hộ sinh
851338-Khám răng
851400-Hoạt động của trung tâm kế hoạch hoá gia đình (dịch vụ tránh thai, tư vấn di truyền học, triệt sản tự nguyện, phá thai, tư vấn trước khi sinh)
851500-Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch
851600-Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khoẻ tâm thần
851900-Các hoạt động y tế khác
851910-Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú
851920-Hoạt động của các trung tâm lão khoa
851930-Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em, ...)
851940-Hoạt động tư vấn y tế, sức khoẻ
851950-Dịch vụ cứu thương hàng không
851960-Dịch vụ cứu thương trên biển
851970-Dịch vụ cứu thương trên đường bộ
852000-Hoạt động thú y
852100-Dịch vụ khám, chữa bệnh cho động vật
852200-Dịch vụ kiểm tra, tiêm chủng cho động vật
852300-Dịch vụ thú y lưu động (thiến chó, mèo; thiến lợn, phối giống, khám chữa bệnh cho súc vật tại chuồng)
853000-Hoạt động cứu trợ xã hội
853100-Hoạt động cứu trợ xã hội tập trung
853120-Hoạt động của trại mồ côi
853130-Hoạt động các tổ chức chăm sóc bà mẹ chưa kết hôn và con cái của họ.
853140-Hoạt động của trung tâm cho những người tàn tật (điếc, mù, câm, bất lợi về thân thể...)
853190-Hoạt động của các tổ chức cứu trợ tập trung khác (trại cai nghiện ma tuý, rượu, trại cI huấn thanh thiếu niên hư…)
853200-Hoạt động cứu trợ xã hội không tập trung
900000-Hoạt động văn hoá thể thao
901000-Hoạt động điện ảnh, phát hành, truyền hình và các hoạt động giải trí khác
901100-Sản xuất và phát hành phim ảnh và phim video
901110-Quay phim, chụp ảnh và quay băng video
901111-Sản xuất phim nhựa, đĩa trắng
901112-Sản xuất phim truyền hình
901113-Sản xuất phim hoạt hình
901114-Sản xuất các chương trình video
901115-Sản xuất đĩa CD, VCD có chương trình
901120-Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim)
901130-Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối)
901140-Sản xuất sản phẩm ghi âm gốc (xuất bản và tái xuất bản các sản phẩm ghi âm)
901200-Chiếu phim điện ảnh và phim video
901210-Triển lãm phim và video
901220-Chiếu phim đIện ảnh và viđeo trong rạp
901230-Chiếu phim đIện ảnh và viđeo ngoàI trời , trong các phòng chiếu đặc biệt.
901240-Liên hoan phim
901300-Hoạt động phát thanh và truyền hình
901310-Sản xuất các chương trình phát thanh
901320-Sản xuất các chương trình truyền hình
901400-Hoạt động nghệ thuật sân khấu, âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật khác
901410-Hoạt động biểu diễn nghệ thuật
901411-Hoạt động ca múa nhạc, ba lê
901412-Hoạt động kịch (hài kịch, vũ kịch, kịch nói, kịch hát opêra)
901413-Hoạt động chèo, tuồng, cải lương
901414-Hoạt động dân ca (quan họ, bài chòi, lý, ca trù)
901415-Hoạt động của các ban nhạc (pop, jazz,...)
901416-Hoạt động ca nhạc tạp kỹ
901419-Hoạt động biểu diễn nghệ thuật khác
901420-Hoạt động hội hoạ
901421-Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật
901422-Hoạt động điêu khắc
901423-Hoạt động truyền thần, sao chép các tác phẩm nghệ thuật
901429-Các hoạt động hội hoạ khác
901500-Lập gia phả, hồi ký
901600-Hoạt động sinh hoạt văn hoá (tổ chức gặp mặt, giao lưu,...)
901900-Hoạt động nghệ thuật khác
901910-Hoạt động của phòng khiêu vũ, hướng dẫn khiêu vũ
901920-Hoạt động múa rối, rối nước
901930-Hoạt động xiếc, ảo thuật
901990-Hoạt động nghệ thuật khác
902000-Hoạt động thông tấn
903000-Hoạt động thư viện, lưu trữ, bo tàng và các hoạt động văn hoá khác
903100-Hoạt động thư viện và lưu trữ
903110-Hoạt động lưu trữ
903120-Hoạt động thư viện
903200-Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
903210-Phục chế di sản, di tích, di vật
903220-Hoạt động nhà bo tàng, lưu niệm
903230-Hoạt động kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh
903300-Hoạt động của vườn bách tho, bách thú và khu bo tồn tự nhiên
903310-Hoạt động vườn thực vật , , công viên, vườn thú
903320-Hoạt động giữ gìn thiên nhiên
904000-Hoạt động thể thao và giải trí khác
904100-Hoạt động thể thao
904110-Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao
904111-Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá
904112-Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng chuyền
904113-Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng bàn
904114-Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng rổ, bóng bầu dục
904115-Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền
904116-Hoạt động của các câu lạc bộ điền kinh
904117-Hoạt động của các câu lạc bộ, thể dục thể hình, nhịp điệu
904118-Thể thao trên không, nhảy dù
904119-Hoạt động của các câu lạc bộ võ thuật, bắn súng, bắn cung, leo núi,...
904120-Hoạt động của các trường đua, đội đua
904121-Hoạt động của các trường đua xe ô tô, mô tô, xe đạp
904122-Hoạt động của các đội đua xe ô tô, xe máy, xe đạp
904123-Hoạt động của các trường đua ngựa
904124-Đua chó
904130-Chọi trâu
904140-Chọi gà
904150-Thi chim
904160-Chọi dế
904900-Hoạt động giải trí khác
904910-Hoạt động của các lạc bộ giải trí
904920-Hoạt động của các trung tâm trò chơi điện tử
904930-Hoạt động của casino ( Nhà nước cho phép )
904940-Kinh doanh khu vui chơi, giải trí
904941-Kinh doanh trại săn bắn
904942-Kinh doanh bãi tắm
904943-Kinh doanh hồ câu
904944-Kinh doanh bãi biển
904945-Cưỡi ngựa, voi tham quan
904946-Cưỡi thuyền bay
904947-Đi du thuyền
904950-Hoạt động hát karaoke
904990-Hoạt động của các loại hình vui chơi giải trí khác
910000-Hoạt động của Đảng, đoàn thể và hiệp hội
911000-Hoạt động của Đảng
912000-Hoạt động của các đoàn thể
912100-Hoạt động của công đoàn
912200-Hoạt động của Đoàn Thanh niên
912300-Hoạt động của Hội Phụ nữ
912400-Hoạt động của Mặt trận Tổ quốc
912500-Hoạt động của Hội Nông dân
912600-Hoạt động của Hội Cựu chiến binh
913000-Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghề nghiệp
913100-Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
913200-Hoạt động của các hội nghề nghiệp
919000-Hoạt động của các tổ chức hiệp hội khác chưa được phân vào đâu
919100-Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
919900-Hoạt động của các tổ chức hiệp hội khác chưa được phân vào đâu
920000-Hoạt động thu dọn vật thải, cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng và các hoạt động tương tự
921000-Hoạt động vệ sinh môi trường
921100-Hoạt động xử lý rác thi rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện)
921110-Thu gom rác thải
921120-Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải
921200-Hoạt động xử lý chất thải lỏng
921210-Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt
921220-Vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu
921290-Xử lý chất thải lỏng khác
921300-Hoạt động xử lý khí thải
921310-Dịch vụ, xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi
921320-Dịch vụ duy tu, bổ dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc
921330-Xử lý rác thải bệnh viện
921400-Xử lý tiếng ồn
921500-Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn,...)
921600-Xử lý và dọn dẹp các mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn
921900-Các hoạt động xử lý chất thải khác
930000-Hoạt động dịch vụ khác
931000-Dịch vụ chăm sóc cá nhân
931100-Dịch vụ giặt, là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
931110-Dịch vụ giặt khô, giặt là
931111-Dịch vụ giặt khô
931112-Dịch vụ hấp, làm mới đồ da, đồ lông thú
931113-Dịch vụ giặt là
931200-Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và thẩm mỹ viện
931210-Dịch vụ cắt tóc
931220-Dịch vụ gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc
931230-Dịch vụ thẩm mỹ viện (lột da đầu, cấy tóc, xỏ lỗ tai, sản sửa móng tay, chân...)
931900-Các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác
931910-Dịch vụ tầm quất, xông hi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu
931920-Dịch vụ tắm hơi
931930-Dịch vụ tăng, giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...)
932000-Dịch vụ ang lễ
932100-Dịch vụ mai táng, điều khiển tang lễ
932200-Dịch vụ mai táng theo các nghi lễ
932210-Dịch vụ địa táng
932220-Dịch vụ hoả táng, điện táng
932300-Dịch vụ xây lăng tẩm, vườn tưởng niệm
932400-Dịch vụ cho thuê tang phục
932500-Dịch vụ nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ
932600-Dịch vụ lưu xác, ướp xác
932700-Dịch vụ chuyển xác
932900-Các dịch vụ tang lễ khác
933000-Dịch vụ hôn nhân
933100-Dịch vụ tư vấn hôn nhân
933200-Dịch vụ môi giới kết hôn
933300-Dịch vụ trang điểm cô dâu
933400-Dịch vụ cho thuê phòng cưới, áo cưới
933500-Dịch vụ nghi lễ hôn nhân
933600-Dịch vụ đón dâu
933900-Các dịch vụ hôn lễ khác
939000-Hoạt động dịch vụ khác
939100-Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm công cộng
939200-Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm lưu động
939300-Dịch vụ trông giữ xe
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Bán lẻ đồ chơi, trò chơi trẻ em
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Bưu chính và chuyển phát
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chợ, TTTM
Chùa, di tích
Dạy kèm
Dệt
Dịch vụ ăn uống
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại
Gia công kim loai
Giáo dục mầm non
Giáo dục thể thao và giải trí
Hoàn thiện công trình xây dựng
Hoạt động cấp tín dụng 2 (Dịch vụ cầm đồ)
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Họat động nhiếp ảnh
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Hoạt động thú y
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Hoạt động y tế
In, sao chép bản ghi các loại
KARAOKE
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Nhà cho VN, nước ngoài thuê để ở)
Khách sạn
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Khu vui chơi
Nhà hàng, quán ăn
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Rèn, dập, ép và cán kim loại
Sản xuất chế biến thực phẩm
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Sản xuất đồ uống
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Sản xuất mô tô, xe máy
Sản xuất nước đá
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Sản xuất thiết bị điện
Sản xuất trang phục
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
SPA chăm sóc sức khỏe
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Vận tải đường thủy
Vận tải hàng không
Viễn thông
Xây dựng trạm bơm
Số nhà
Đường
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Thuộc/Gần
Số nhà
Đường
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Số biên bản
Tên TC/CN
Lĩnh vực
-- Chọn --
Hoạt động đầu tư xây dựng
Hoạt động thượng mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
Văn hóa
Lao động
An toàn thực phẩm
Môi trường
Đất đai
Điện lực
Kinh doanh xăng dầu
Quản lý hoạt động kinh doanh vàng
Tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Kế hoạch và đầu tư
Sở hữu công nghiệp
Bảo vệ môi trường
Tài nguyên nước và khoáng sản
Y
Dược
Trật tự đô thị
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Địa chỉ
Họ tên
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên bệnh viện
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên bệnh viện
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên trạm y tế
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên trạm y tế
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên khu cách ly
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên tổ y tế
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên tổ phản ứng nhanh
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Địa điểm
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Địa điểm
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Địa điểm
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Cơ sở
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Hình thức tổ chức
Cơ sở
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Đơn vị
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Tên trạm
Đơn vị vận hành
Địa chỉ
Phường
-- Chọn --
phường Tân Thuận Đông
phường Tân Thuận Tây
phường Tân Kiểng
phường Tân Hưng
phường Bình Thuận
phường Tân Quy
phường Phú Thuận
phường Tân Phú
phường Tân Phong
phường Phú Mỹ
Vị trí
Địa điểm
Tuyến đường
Tìm kiếm
Nhập lại
Có
kết quả được tìm thấy
Tìm mới
Thông tin
Tải danh sách (.doc)
Tải danh sách (.pdf)
Tải danh sách (.xlsx)
Đang xem trang
/
Đang hiển thị kết quả
Lớp bản đồ
Nền bản đồ
Nền thửa đất
Cơ sở kinh doanh
Trụ cứu hoả
Chứng nhận vệ sinh ATTP
Vi phạm
Du Lịch
Bệnh viện
Trạm y tế phường
Trạm y tế lưu động
Phòng khám đa khoa
Phòng khám chuyên khoa
Nhà thuốc
Trạm trung chuyển rác
Biển quảng cáo
Thửa đất
Quy hoạch sử dụng đất
×
Chú giải
Phân loại chức năng sử dụng đất
Dựa theo quy định trong Phụ lục của Thông tư số 12/2016/TT-BXD ngày 29/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật (trạm điện)
Đất giao thông nội khu dự kiến
Đất công viên khu xá dự kiến
Đất công viên khu xá hiện hữu và Đất công viên đô thị
Đất ven sông
Đất cây xanh - công viên - thể dục thể thao
Đất văn hóa - thể dục thể thao
Đất công nghiệp
Đất cây xanh khu vực
Đất công viên và cây xanh khu ở
Đất công viên và cây xanh khu ở dự kiến
Đất cây xanh cách ly
Cây xanh ven kênh rạch
Đất cây xanh cảnh quan dọc rạch
Đất cây xanh tập trung
Đất kho tàng hiện hữu
Đất bến bãi
Mặt nước
Sông, rạch
Công viên cây xanh
Đất cây xanh - công viên
Đất cây xanh - thể dục thể thao cấp quận
Đất an ninh quốc phòng
Đất nhóm nhà ở quy hoạch dài hạn (cao tầng)
Công trình công cộng dự kiến
Công trình công cộng hiện hữu
Đất cây xanh - thể dục thể thao cấp quận
Đất công nghiệp hiện hữu
Đất ở hiện hữu cải tạo chỉnh trang
Đất ở hiện hữu ổn định
Đất ở xây dựng mới
Sông, rạch
Đất giáo dục
Đất trường học (tiểu học, THCS, THPT)
Đất trường mầm non
Đất y tế
Đất ở xây dựng mới dạng nhà liên kế - vườn
Đất chuyên dùng
Đất công nghiệp hiện hữu
Đất kho cảng hiện hữu
Đất quân sự
Đất ở phát triển mới (biệt thự vườn)
Đất ở phát triển mới (nhà cao tầng)
Công trình công cộng cấp khu ở
Công trình công cộng cấp quận
Công trình công cộng cấp thành phố
Công trình công cộng dự kiến
Công trình công cộng hiện hữu
Đất chợ
Đất công cộng
Đất công trình công cộng
Đất dịch vụ đô thị
Đất dự trữ
Đất hạ tầng kỹ thuật PMH
Đất nghĩa trang liệt sĩ
Đất trụ sở hành chánh quận
Đất cơ quan
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
Đất hỗn hợp
Đất dịch vụ và thương mại hỗn hợp
Đất nhóm nhà ở quy hoạch ngắn hạn (cao tầng): chung cư kết hợp TM-DV-Officetel
Đất ở hiện hữu ổn định
Khu dịch vụ - thương mại - cao ốc văn phòng
Đất công cộng khu ở
Đất tôn giáo
Đất ở hiện hữu cải tạo chỉnh trang
Đất nhóm nhà ở hiện trạng cải tạo
Đất ở hiện hữu cải tạo
Đất ở hiện hữu chỉnh trang
Đất ở hiện trạng chỉnh trang
Khu dân cư hiện hữu cải tạo
Khu dân cư hiện hữu chỉnh trang
Đất xây dựng nhà ở
Đất ở xây dựng mới
Khu dân cư xây dựng mới
×
Danh sách địa điểm yêu thích
STT
Tên
Địa chỉ
Thông tin đường đi
×
Nội dung tập tin
×
/